- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 370.1 TR121GI
Nhan đề: Giáo trình giáo dục học :.
DDC
| 370.1 |
Tác giả CN
| Trần Thị Tuyết Oanh |
Nhan đề
| Giáo trình giáo dục học :. T.2 : Dành cho sinh viên đại học sư phạm / Trần Thị Tuyết Oanh (c.b): Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng. |
Lần xuất bản
| in lần thứ 7 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học sư phạm, 2013 |
Mô tả vật lý
| 205tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Lí luận cơ bản về giáo dục: bản chất, đặc điểm, quy luật của quá trình giáo dục, nguyên tắc, phương pháp và nội dung giáo dục, sự thống nhất các môi trường giáo dục, quản lí giáo dục... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Giáo dục học |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Khắc Chương |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Viết Vượng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111385-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1131500-14 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5050 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 0A7016E1-8520-4376-9CFB-53D4AB6391C0 |
---|
005 | 202105121111 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c28000đ |
---|
039 | |a20210512111406|btrannhien|y20140515090707|zngocanh |
---|
082 | |a370.1|bTR121GI |
---|
100 | |aTrần Thị Tuyết Oanh |
---|
245 | |aGiáo trình giáo dục học :. |nT.2 : |bDành cho sinh viên đại học sư phạm / |cTrần Thị Tuyết Oanh (c.b): Phạm Khắc Chương, Phạm Viết Vượng. |
---|
250 | |ain lần thứ 7 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2013 |
---|
300 | |a205tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aLí luận cơ bản về giáo dục: bản chất, đặc điểm, quy luật của quá trình giáo dục, nguyên tắc, phương pháp và nội dung giáo dục, sự thống nhất các môi trường giáo dục, quản lí giáo dục... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aGiáo dục học |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
700 | |aPhạm Khắc Chương |
---|
700 | |aPhạm Viết Vượng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111385-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1131500-14 |
---|
890 | |a20|b7|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1131500
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
Hạn trả:16-05-2018
|
|
2
|
1131513
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
3
|
1131504
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
4
|
1131510
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
5
|
2111386
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.1 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
6
|
1131507
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
7
|
1131501
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
2111389
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.1 TR121GI
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
9
|
1131508
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1131502
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.1 TR121GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|