Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 543.076 H450C
    Nhan đề: Cơ sở hóa học phân tích hiện đại /.
DDC 543.076
Tác giả CN Hồ Viết Quý
Nhan đề Cơ sở hóa học phân tích hiện đại /. T.2, Các phương pháp phân tích lý - hoá / Hồ Viết Quý.
Lần xuất bản Tái bản lần thứ 2
Thông tin xuất bản H. : Đại học sư phạm, 2008
Mô tả vật lý 575tr. : hình vẽ ; 21cm
Tóm tắt Trình bày các phương pháp phân tích lý - hoá và các bài tập thực hành về: Phép đo điện thế trực tiếp và chuẩn độ điện thế, điện khối lượng và đo điện lượng, phép phân tích cực phổ và chuẩn độ Ampe, hoá quang phổ, phép đo phổ trong vùng tự ngoại (UV) và khả biến (VIS),...
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Hóa phân tích
Từ khóa tự do Phân tích hóa lý
Môn học Khoa học tự nhiên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110811-5
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(5): 1129403-7
00000000nam#a2200000ui#4500
0014929
00211
00416F02145-CE84-4695-A51A-4690C184DB89
005202105141424
008081223s2008 vm| vie
0091 0
020 |c60000đ
039|a20210514142735|btrannhien|c20140507084613|dngocanh|y20140507084514|zngocanh
082 |a543.076|bH450C
100 |aHồ Viết Quý
245 |aCơ sở hóa học phân tích hiện đại /. |nT.2, |pCác phương pháp phân tích lý - hoá / |cHồ Viết Quý.
250 |aTái bản lần thứ 2
260 |aH. : |bĐại học sư phạm, |c2008
300 |a575tr. : |bhình vẽ ; |c21cm
520 |aTrình bày các phương pháp phân tích lý - hoá và các bài tập thực hành về: Phép đo điện thế trực tiếp và chuẩn độ điện thế, điện khối lượng và đo điện lượng, phép phân tích cực phổ và chuẩn độ Ampe, hoá quang phổ, phép đo phổ trong vùng tự ngoại (UV) và khả biến (VIS),...
653 |aGiáo trình
653 |aHóa phân tích
653 |aPhân tích hóa lý
690|aKhoa học tự nhiên
691|aKhoa học vật chất
692|aHóa học
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110811-5
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(5): 1129403-7
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1129403 Kho mượn sô 1 tầng 2 543.076 H450C Sách giáo trình 1
2 1129404 Kho mượn sô 1 tầng 2 543.076 H450C Sách giáo trình 2
3 1129405 Kho mượn sô 1 tầng 2 543.076 H450C Sách giáo trình 3
4 1129406 Kho mượn sô 1 tầng 2 543.076 H450C Sách giáo trình 4
5 1129407 Kho mượn sô 1 tầng 2 543.076 H450C Sách giáo trình 5
6 2110811 Kho đọc số 1 tầng 1 543.076 H450C Sách tham khảo 6
7 2110812 Kho đọc số 1 tầng 1 543.076 H450C Sách tham khảo 7
8 2110813 Kho đọc số 1 tầng 1 543.076 H450C Sách tham khảo 8
9 2110814 Kho đọc số 1 tầng 1 543.076 H450C Sách tham khảo 9
10 2110815 Kho đọc số 1 tầng 1 543.076 H450C Sách tham khảo 10