Thông tin tài liệu
DDC 912.071
Tác giả CN Lâm Quang Dốc
Nhan đề Bản đồ học : Giáo trình cao đẳng Sư phạm / Lâm Quang Dốc
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm, 2004
Mô tả vật lý 261tr. : Hình vẽ ; 24cm
Tóm tắt Trình bày khái niệm về bản đồ học, bản đồ địa lí, cơ sở toán học của bản đồ địa lí, ngôn ngữ bản đồ, phân loại bản đồ địa lí thành lập và sử dụng bản đồ địa lí
Từ khóa tự do Bản đồ địa lí
Từ khóa tự do Bản đồ học
Từ khóa tự do Ngôn ngữ bản đồ
Môn học Đào tạo giáo viên
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2103000-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(48): 1107768-82, 1107784-816
00000000nam#a2200000ui#4500
0011073
00211
004313B3A5A-222A-46CD-ACB4-E556F94EE2CD
005202303011431
008081223s2004 vm| vie
0091 0
039|a20230301143157|bphamhuong|c20230301143034|dphamhuong|y20130912094311|zgiangth
082 |a912.071|bL120B
100 |aLâm Quang Dốc
245 |aBản đồ học : |b Giáo trình cao đẳng Sư phạm / |c Lâm Quang Dốc
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2004
300 |a261tr. : |bHình vẽ ; |c24cm
520 |aTrình bày khái niệm về bản đồ học, bản đồ địa lí, cơ sở toán học của bản đồ địa lí, ngôn ngữ bản đồ, phân loại bản đồ địa lí thành lập và sử dụng bản đồ địa lí
653 |aBản đồ địa lí
653 |aBản đồ học
653 |aNgôn ngữ bản đồ
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Trung học cơ sở
692|aSư phạm Địa lý
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2103000-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(48): 1107768-82, 1107784-816
890|a53|b2|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1107789 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L120B Sách giáo trình 27
2 1107806 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L120B Sách giáo trình 44
3 1107800 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L120B Sách giáo trình 38
4 1107780 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L120B Sách giáo trình 18
5 1107809 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L120B Sách giáo trình 47
6 1107786 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L120B Sách giáo trình 24
7 2103000 Kho đọc số 1 tầng 1 912.071 L120B Sách tham khảo 1
8 1107803 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L120B Sách giáo trình 41
9 1107797 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L120B Sách giáo trình 35
10 1107769 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L120B Sách giáo trình 7