Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 912.071 L250B
    Nhan đề: Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương /
DDC 912.071
Tác giả CN Lê Huỳnh
Nhan đề Bản đồ địa hình và đo vẽ địa phương / Lê Huỳnh, Lâm Quang Dốc
Thông tin xuất bản H. : Đại học Sư phạm Hà Nội, 1992
Mô tả vật lý 141tr. : hình vẽ ; 19cm
Tóm tắt Bản đồ địa hình, đo vẽ địa hình
Từ khóa tự do Bản đồ
Từ khóa tự do Địa hình
Từ khóa tự do Đo vẽ
Môn học Khoa học tự nhiên
Tác giả(bs) CN Lâm Quang Dốc
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(6): 1120729-34
00000000nam#a2200000ui#4500
0014508
00211
004E73553CE-23A2-4A40-AE22-34ECBF3DF139
005202010230843
008081223s1992 vm| vie
0091 0
039|a20201023084347|bphamhuong|y20140402162437|zphamhuong
082 |a912.071|bL250B
100 |aLê Huỳnh
245 |aBản đồ địa hình và đo vẽ địa phương / |cLê Huỳnh, Lâm Quang Dốc
260 |aH. : |bĐại học Sư phạm Hà Nội, |c1992
300 |a141tr. : |bhình vẽ ; |c19cm
520 |aBản đồ địa hình, đo vẽ địa hình
653 |aBản đồ
653 |aĐịa hình
653 |aĐo vẽ
690|aKhoa học tự nhiên
691|aKhoa học trái đất
692|aBản đồ học
700 |aLâm Quang Dốc
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(6): 1120729-34
890|a6|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1120730 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L250B Sách giáo trình 2
2 1120733 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L250B Sách giáo trình 5
3 1120731 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L250B Sách giáo trình 3
4 1120734 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L250B Sách giáo trình 6
5 1120729 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L250B Sách giáo trình 1
6 1120732 Kho mượn sô 1 tầng 2 912.071 L250B Sách giáo trình 4