Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 910.2 L250D
    Nhan đề: Dân số, môi trường, tài nguyên /
DDC 910.2
Tác giả CN Lê Thông
Nhan đề Dân số, môi trường, tài nguyên / Lê Thông (ch.b), Nguyễn Hữu Dũng
Thông tin xuất bản H. : Giáo dục, 1998
Mô tả vật lý 199tr. ; 21cm
Tóm tắt Trình bày các quan điểm và tính quy luật phát triển dân số ; động lực dân số ; kết cấu và sự phân bố dân cư ; tình hình dân số trên thế giới và ở Việt nam ;....
Từ khóa tự do Môi trường
Từ khóa tự do Dân số
Từ khóa tự do Tài nguyên
Môn học Khoa học xã hội và hành vi
Tác giả(bs) CN Nguyễn Hữu Dũng
Tác giả(bs) TT Bộ giáo dục và đào tạo
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1122377, 1152641
00000000nam#a2200000ui#4500
0014615
00212
004A8BF03E9-2E1D-4D52-800C-665FAE037E19
005202103190948
008081223s1998 vm| vie
0091 0
020 |c7800đ
039|a20210319094823|bphamhuong|y20140407210346|zgiangth
082 |a910.2|bL250D
100 |aLê Thông
245 |aDân số, môi trường, tài nguyên / |cLê Thông (ch.b), Nguyễn Hữu Dũng
260 |aH. : |bGiáo dục, |c1998
300 |a199tr. ; |c21cm
520 |aTrình bày các quan điểm và tính quy luật phát triển dân số ; động lực dân số ; kết cấu và sự phân bố dân cư ; tình hình dân số trên thế giới và ở Việt nam ;....
653 |aMôi trường
653 |aDân số
653 |aTài nguyên
690|aKhoa học xã hội và hành vi
691|aXã hội học và nhân lực
700 |aNguyễn Hữu Dũng
710 |aBộ giáo dục và đào tạo
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1122377, 1152641
890|a2|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1122377 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.2 L250D Sách giáo trình 1
2 1152641 Kho mượn sô 1 tầng 2 910.2 L250D Sách giáo trình 2