DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Vụ Giáo dục mầm non |
Nhan đề
| Bé tập tô /. T.2 / Vụ Giáo dục mầm non. |
Lần xuất bản
| Tái bản |
Thông tin xuất bản
| H. : Mỹ thuật, 1994 |
Mô tả vật lý
| 40tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Cho trẻ thực hành môn "Làm quen với chữ cái" |
Từ khóa tự do
| Chữ cái |
Từ khóa tự do
| Tập tô |
Từ khóa tự do
| Mẫu giáo |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(13): 1120682-94 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4499 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 906DE2F1-9526-44A2-91BE-29BB500EF903 |
---|
005 | 202007070828 |
---|
008 | 081223s1994 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200707083010|btrannhien|y20140402154403|ztrannhien |
---|
082 | |a372.21|bV500B |
---|
100 | |aVụ Giáo dục mầm non |
---|
245 | |aBé tập tô /. |nT.2 / |cVụ Giáo dục mầm non. |
---|
250 | |aTái bản |
---|
260 | |aH. : |bMỹ thuật, |c1994 |
---|
300 | |a40tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aCho trẻ thực hành môn "Làm quen với chữ cái" |
---|
653 | |aChữ cái |
---|
653 | |aTập tô |
---|
653 | |aMẫu giáo |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
692 | |aSư phạm Mỹ thuật |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(13): 1120682-94 |
---|
890 | |a13|b2|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1120682
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V500B
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1120683
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V500B
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1120684
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V500B
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1120685
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V500B
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1120686
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V500B
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1120687
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V500B
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1120688
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V500B
|
Sách giáo trình
|
7
|
Hạn trả:28-04-2021
|
|
8
|
1120689
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V500B
|
Sách giáo trình
|
8
|
Hạn trả:28-04-2021
|
|
9
|
1120690
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V500B
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1120691
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 V500B
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào