DDC
| 372.7 |
Tác giả CN
| Nguyễn Tuấn |
Nhan đề
| Thiết kế bài giảng toán 2 : /. T.2 / Nguyễn Tuấn(c.b); Lê Thu Huyền. |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Hà Nội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 230tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Gồm các bài giảng thiết kế theo chương trình toán lớp 2 theo nội dung mỗi tiết học cụ thể: mục tiêu, đối tượng dạy học, các hoạt động dạy, học chủ yếu... |
Từ khóa tự do
| Thiết kế bài giảng |
Từ khóa tự do
| Toán lớp 2 |
Từ khóa tự do
| Sách giáo viên |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thu Huyền |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2109952-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1123932-46 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4742 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | F5BC8BC8-16A7-4543-AAB5-845E34B2AF38 |
---|
005 | 202105130809 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c33000đ |
---|
039 | |a20210513081150|btrannhien|c20140414095012|dngocanh|y20140414094844|zngocanh |
---|
082 | |a372.7|bNG527TH |
---|
100 | |aNguyễn Tuấn |
---|
245 | |aThiết kế bài giảng toán 2 : /. |nT.2 / |c Nguyễn Tuấn(c.b); Lê Thu Huyền. |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2012 |
---|
300 | |a230tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGồm các bài giảng thiết kế theo chương trình toán lớp 2 theo nội dung mỗi tiết học cụ thể: mục tiêu, đối tượng dạy học, các hoạt động dạy, học chủ yếu... |
---|
653 | |aThiết kế bài giảng |
---|
653 | |aToán lớp 2 |
---|
653 | |aSách giáo viên |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aSư phạm Toán học |
---|
700 | |aLê Thu Huyền |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2109952-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1123932-46 |
---|
890 | |a20|b3|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2109952
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
2109953
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2109954
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2109955
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
5
|
2109956
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.7 NG527TH
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1123932
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1123933
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1123934
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1123935
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1123936
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.7 NG527TH
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào