DDC
| 546 |
Tác giả CN
| Trần Ngọc Lan |
Nhan đề
| Hóa học nước tự nhiên / Trần Ngọc Lan |
Lần xuất bản
| In lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| H. : ĐHQGHN., 2008 |
Mô tả vật lý
| 231tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Đại cương về nước tự nhiên, hệ cacbonat trong nước tự nhiên, các thành phần chính của nước tự nhiên, điều kiện oxi hóa-khử của môi trường và các thành phần vi lượng trong nước tự nhiên,... |
Từ khóa tự do
| Nước tự nhiên |
Từ khóa tự do
| Tính chất vật lý |
Từ khóa tự do
| Hóa học |
Môn học
| Khoa học Tự nhiên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110701-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1126681-95 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4903 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 46FF50AC-F9DA-4EEE-8B52-17BF848680D0 |
---|
005 | 202103301119 |
---|
008 | 081223s2008 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c45000đ |
---|
039 | |a20210330111914|bphamhuong|y20140425141748|zgiangth |
---|
082 | |a546|bTR121H |
---|
100 | |aTrần Ngọc Lan |
---|
245 | |aHóa học nước tự nhiên / |cTrần Ngọc Lan |
---|
250 | |aIn lần thứ 2 |
---|
260 | |aH. : |bĐHQGHN., |c2008 |
---|
300 | |a231tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aĐại cương về nước tự nhiên, hệ cacbonat trong nước tự nhiên, các thành phần chính của nước tự nhiên, điều kiện oxi hóa-khử của môi trường và các thành phần vi lượng trong nước tự nhiên,... |
---|
653 | |aNước tự nhiên |
---|
653 | |aTính chất vật lý |
---|
653 | |aHóa học |
---|
690 | |aKhoa học Tự nhiên |
---|
691 | |aKhoa học vật chất |
---|
692 | |aHóa học |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110701-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1126681-95 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1126692
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
546 TR121H
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
2
|
2110703
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
546 TR121H
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
3
|
1126681
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
546 TR121H
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1126695
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
546 TR121H
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
5
|
1126689
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
546 TR121H
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
6
|
2110701
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
546 TR121H
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
7
|
1126690
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
546 TR121H
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
8
|
1126684
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
546 TR121H
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
9
|
1126693
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
546 TR121H
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
10
|
1126687
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
546 TR121H
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|