- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 660.6 PH104C
Nhan đề: Công nghệ sinh học : /.
DDC
| 660.6 |
Tác giả CN
| Phạm Thị Trân Châu |
Nhan đề
| Công nghệ sinh học : /. T.3, Enzyme và ứng dụng / Phạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 3 |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2011 |
Mô tả vật lý
| 203tr. ; 27cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu những kiến thức cơ bản trong nghiên cứu và ứng dụng Enzyme. Một số phương pháp truyền thống và hiện đại để xác định hoạt độ, tách, tinh sạch, nghiên cứu chất Enzime.. |
Từ khóa tự do
| Sinh học |
Từ khóa tự do
| Công nghệ |
Từ khóa tự do
| Enzime |
Môn học
| Khoa học sự sống |
Tác giả(bs) CN
| Phan Tuấn Nghĩa |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2110926-30 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1129583-97 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 4949 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4D22EF4C-DC37-4BD9-BD50-87259B95201B |
---|
005 | 202105111621 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c40000đ |
---|
039 | |a20210511162425|btrannhien|y20140507154041|zngocanh |
---|
082 | |a660.6|bPH104C |
---|
100 | |aPhạm Thị Trân Châu |
---|
245 | |aCông nghệ sinh học : /. |nT.3, |pEnzyme và ứng dụng / |cPhạm Thị Trân Châu, Phan Tuấn Nghĩa. |
---|
250 | |aTái bản lần 3 |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2011 |
---|
300 | |a203tr. ; |c27cm |
---|
520 | |aGiới thiệu những kiến thức cơ bản trong nghiên cứu và ứng dụng Enzyme. Một số phương pháp truyền thống và hiện đại để xác định hoạt độ, tách, tinh sạch, nghiên cứu chất Enzime.. |
---|
653 | |aSinh học |
---|
653 | |aCông nghệ |
---|
653 | |aEnzime |
---|
690 | |aKhoa học sự sống |
---|
691 | |aSinh học ứng dụng |
---|
692 | |aCông nghệ sinh học |
---|
700 | |aPhan Tuấn Nghĩa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2110926-30 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1129583-97 |
---|
890 | |a20|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1129587
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 PH104C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
2
|
1129593
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 PH104C
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
3
|
1129596
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 PH104C
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
4
|
1129590
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 PH104C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
5
|
1129584
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 PH104C
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
6
|
2110927
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
660.6 PH104C
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
7
|
1129591
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 PH104C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
1129585
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 PH104C
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
9
|
2110930
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
660.6 PH104C
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
10
|
1129588
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
660.6 PH104C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|