DDC
| 372.21 |
DDC
| |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Phương |
Nhan đề
| Giáo trình Giáo dục môi trường cho trẻ mầm non / Hoàng Thị Phương |
Lần xuất bản
| In lần thứ 10 |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Đại học Sư phạm, 2019 |
Mô tả vật lý
| 104tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề chung về giáo dục môi trường, cơ sở khoa học của giáo dục môi trường cho trẻ mầm non và quá trình giáo dục môi trường ở trường mầm non |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mầm non |
Từ khóa tự do
| Giáo dục môi trường |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2119995-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(15): 1163683-97 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22537 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 3C5F2424-D917-4B28-8C63-EBFECE6FBB1A |
---|
005 | 202306140808 |
---|
008 | 081223s2019 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045446690 |
---|
020 | |c30000 |
---|
020 | |c30000đ |
---|
039 | |a20230614080824|bphamhuong|y20230613090012|zphamhuong |
---|
082 | |a372.21 |
---|
082 | |bH407GI |
---|
100 | |aHoàng Thị Phương |
---|
245 | |aGiáo trình Giáo dục môi trường cho trẻ mầm non / |cHoàng Thị Phương |
---|
250 | |aIn lần thứ 10 |
---|
260 | |bNxb. Đại học Sư phạm, |c2019 |
---|
300 | |a104tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề chung về giáo dục môi trường, cơ sở khoa học của giáo dục môi trường cho trẻ mầm non và quá trình giáo dục môi trường ở trường mầm non |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aGiáo dục mầm non |
---|
653 | |aGiáo dục môi trường |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2119995-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(15): 1163683-97 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/GTGDMT.jpg |
---|
890 | |a20 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163686
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
2
|
1163692
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
3
|
2119996
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
H407GI 372.21
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
2119999
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
H407GI 372.21
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
5
|
1163689
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
6
|
1163695
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
7
|
1163684
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1163690
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
1163696
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
10
|
1163687
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào