DDC
| 372.21 |
Tác giả CN
| Hoàng Thị Phương |
Nhan đề
| Giáo trình Lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh / Hoàng Thị Phương |
Lần xuất bản
| In lần thứ 18 |
Thông tin xuất bản
| H. : Đại học Sư phạm, 2020 |
Mô tả vật lý
| 195tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu khái quát về phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh. Phương pháp hướng dẫn, các hình thức tổ chức, các phương tiện hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh... |
Từ khóa tự do
| Phương pháp giảng dạy |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Giáo dục mẫu giáo |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2120000-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1163778-82 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22539 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 5E4F8F67-25A9-4CC2-9B59-86144CA68EEF |
---|
005 | 202306140807 |
---|
008 | 081223s2020 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045466551|c55000đ |
---|
039 | |a20230614080756|bphamhuong|y20230613094744|zphamhuong |
---|
082 | |a372.21|bH407GI |
---|
100 | |aHoàng Thị Phương |
---|
245 | |aGiáo trình Lí luận và phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh / |cHoàng Thị Phương |
---|
250 | |aIn lần thứ 18 |
---|
260 | |aH. : |bĐại học Sư phạm, |c2020 |
---|
300 | |a195tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aGiới thiệu khái quát về phương pháp hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh. Phương pháp hướng dẫn, các hình thức tổ chức, các phương tiện hướng dẫn trẻ làm quen với môi trường xung quanh... |
---|
653 | |aPhương pháp giảng dạy |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aGiáo dục mẫu giáo |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Mầm non |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2120000-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1163778-82 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/HuongPham/GTLLPP.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1163778
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
2
|
1163781
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
3
|
2120000
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
4
|
1163779
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
5
|
2120003
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
1163782
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
2120004
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
8
|
2120001
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
1163780
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
2120002
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
372.21 H407GI
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào