Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 372.6 NG527TH
    Nhan đề: Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4 /.
DDC 372.6
Tác giả CN Nguyễn Huyền Trang
Nhan đề Thiết kế bài giảng tiếng Việt 4 /. T.1 / Nguyễn Huyền Trang (ch.b), Phạm Thị Thu Hà.
Lần xuất bản Tái bản có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh tiểu học
Thông tin xuất bản H. : Nxb. Hà Nội, 2012
Mô tả vật lý 524tr. ; 24cm
Tóm tắt Trình bày về các chủ điểm: thương người như thể thương thân, măng mọc thẳng, trên đôi cánh ước mơ, có chí thì nên, tiếng sáo diều.
Từ khóa tự do Thiết kế bài giảng
Từ khóa tự do Tiếng Việt
Từ khóa tự do Lớp 4
Môn học Đào tạo giáo viên
Tác giả(bs) CN Phạm Thị Thu Hà
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2111475-9
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1131710-24
00000000nam#a2200000ui#4500
0015068
00211
00488AB4D56-1755-4A2F-BFB0-90DFF2550A3F
005202104061408
008081223s2012 vm| vie
0091 0
020 |c60000đ
039|a20210406141034|bphamhuong|y20140515111622|zgiangth
082 |a372.6|bNG527TH
100 |aNguyễn Huyền Trang
245 |aThiết kế bài giảng tiếng Việt 4 /. |nT.1 / |cNguyễn Huyền Trang (ch.b), Phạm Thị Thu Hà.
250 |aTái bản có chỉnh lí theo Hướng dẫn điều chỉnh việc dạy và học cho học sinh tiểu học
260 |aH. : |bNxb. Hà Nội, |c2012
300 |a524tr. ; |c24cm
520 |aTrình bày về các chủ điểm: thương người như thể thương thân, măng mọc thẳng, trên đôi cánh ước mơ, có chí thì nên, tiếng sáo diều.
653 |aThiết kế bài giảng
653 |aTiếng Việt
653 |aLớp 4
690|aĐào tạo giáo viên
691|aGiáo dục Tiểu học
692|aSư phạm Tiếng Việt
700 |aPhạm Thị Thu Hà
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2111475-9
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1131710-24
890|a20|b4|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1131724 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 15 Hạn trả:27-10-2020
2 1131710 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 1
3 1131721 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 12
4 2111477 Kho đọc số 1 tầng 1 372.6 NG527TH Sách tham khảo 18
5 1131718 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 9
6 2111475 Kho đọc số 1 tầng 1 372.6 NG527TH Sách tham khảo 16
7 1131719 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 10
8 1131713 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 4
9 2111478 Kho đọc số 1 tầng 1 372.6 NG527TH Sách tham khảo 19
10 1131722 Kho mượn sô 1 tầng 2 372.6 NG527TH Sách giáo trình 13