DDC
| 398 |
Tác giả CN
| Kê Sửu |
Nhan đề
| Văn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế :. Q.1 / : Song ngữ Việt -Ta Ôi, Việt - Cơ Tu. / Kê Sửu |
Thông tin xuất bản
| H. : Văn hóa Thông tin, 2013
|
Mô tả vật lý
| 665 tr. ; 21cm |
Từ khóa tự do
| Văn hóa dân gian |
Từ khóa tự do
| Thừa Thiên Huế |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Kê Sửu |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(1): 2511218 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15816 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 980D8B3C-6186-442F-9348-1D11B4B20611 |
---|
005 | 202007241328 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200724132804|bhangpham|y20170517163126|zhangpham |
---|
082 | |a398|bK250V |
---|
100 | |aKê Sửu |
---|
245 | |aVăn hóa dân gian các dân tộc ít người ở Thừa Thiên Huế :. |nQ.1 / : |bSong ngữ Việt -Ta Ôi, Việt - Cơ Tu. / |cKê Sửu |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa Thông tin, |c2013
|
---|
300 | |a665 tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aVăn hóa dân gian |
---|
653 | |aThừa Thiên Huế |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aKê Sửu |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2511218 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511218
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 K250V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào