|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 15906 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 4B96503F-FB5E-4E13-BBF6-ADFE10B74A3D |
---|
005 | 202007291435 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20200729143559|bhangpham|y20170523143713|zhangpham |
---|
082 | |a398|bH407TH |
---|
100 | |aHoàng Triều Ân |
---|
245 | |aThen Tày lễ Kỳ Yên / |cHoàng Triều Ân |
---|
260 | |aH. : |bHội nhà văn, |c2016 |
---|
300 | |a267 tr. ; |c21 cm |
---|
653 | |aLễ Kỳ Yên |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aThen Tày |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |aHoàng Triều Ân |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2511338 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511338
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398 H407TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào