|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 8269 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | A0953F77-E5F5-4E3C-8E48-A57B0DCA8211 |
---|
005 | 202101140952 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210114095549|btrannhien|c20141205100943|dtranhoa|y20141007094000|ztranhoa |
---|
082 | |a398.2|bH407TH |
---|
100 | |aHoàng Triều Ân |
---|
245 | |aThành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày / |cHoàng Triều Ân, Hoàng Quyết s.t - b.s |
---|
260 | |aH. : |bVăn hóa thông tin, |c2014 |
---|
300 | |a710tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu thành ngữ - tục ngữ ca dao dân tộc Tày |
---|
653 | |aThành ngữ - tục ngữ |
---|
653 | |aCa dao |
---|
653 | |aDân tộc Tày |
---|
653 | |aVăn học dân gian |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aVăn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam |
---|
700 | |a Hoàng Quyết s.t - b.s |
---|
710 | |aHội văn nghệ dân gian Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2115123 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2502545 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2502545
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
398.2 H407TH
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2115123
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
398.2 H407TH
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào