- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 338.4
Nhan đề: Du lịch lễ hội Việt Nam: Tourism through festivals in VietNam: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Du lịch học /
DDC
| 338.4 |
Tác giả CN
| Lê Thị Tuyết Mai |
Nhan đề
| Du lịch lễ hội Việt Nam: Tourism through festivals in VietNam: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Du lịch học / Lê Thị Tuyết Mai |
Lần xuất bản
| 4th edition |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Lao động, 2017 |
Mô tả vật lý
| 215tr. ; 24cm |
Phụ chú
| Trường Đại học Văn hóa Hà Nội. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
Tóm tắt
| Học tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông qua các bài khoá về những địa điểm du lịch lễ hội truyền thống Việt Nam như: Lễ hội truyền thống Việt Nam, Tết Nguyên Đán, lễ hội Chùa Hương, Hội Lim, lễ hội đền Hùng, lễ hội Bà Chúa Xứ, lễ hội Katê |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Lễ hội |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(7): 2115784-8, 2120151-2 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(22): 2512397, 2512401-21 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(19): 1160598-616 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 2 tầng 2(1): 1200145 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16431 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | FD589754-3293-45A7-A996-D9D01B3FC7A3 |
---|
005 | 202303011518 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c50000 |
---|
039 | |a20230301151807|bhangpham|c20201210145744|dtrannhien|y20181113104152|ztrannhien |
---|
082 | |a338.4 |
---|
100 | |aLê Thị Tuyết Mai |
---|
245 | |aDu lịch lễ hội Việt Nam: Tourism through festivals in VietNam: Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Du lịch học / |cLê Thị Tuyết Mai |
---|
250 | |a4th edition |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Lao động, |c2017 |
---|
300 | |a215tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aTrường Đại học Văn hóa Hà Nội. Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch |
---|
520 | |aHọc tiếng Anh chuyên ngành du lịch thông qua các bài khoá về những địa điểm du lịch lễ hội truyền thống Việt Nam như: Lễ hội truyền thống Việt Nam, Tết Nguyên Đán, lễ hội Chùa Hương, Hội Lim, lễ hội đền Hùng, lễ hội Bà Chúa Xứ, lễ hội Katê |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aLễ hội |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aDu lịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(7): 2115784-8, 2120151-2 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(22): 2512397, 2512401-21 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(19): 1160598-616 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 2 tầng 2|j(1): 1200145 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/bia%20sach/DulichlehoiVN.png |
---|
890 | |a49|b3 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115784
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
2
|
2115785
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
3
|
2115786
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
23
|
|
|
4
|
2115787
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
5
|
2115788
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
25
|
|
|
6
|
2120151
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
7
|
2120152
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
8
|
1200145
|
Kho mượn sô 2 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
49
|
|
|
9
|
1160598
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
10
|
1160599
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|