Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 338.4
    Nhan đề: Tourism of historical cultural vestiges - Du lịch di tích lịch sử văn hóa /
DDC 338.4
Tác giả CN Lê Thị Tuyết Mai
Nhan đề Tourism of historical cultural vestiges - Du lịch di tích lịch sử văn hóa / Lê Thị Tuyết Mai
Nhan đề Giáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Du lịch
Lần xuất bản 4th edition
Thông tin xuất bản Nxb. Lao động, 2017
Thông tin xuất bản H.
Mô tả vật lý 195tr. ; 24cm
Phụ chú Trường Đại học Văn hóa Hà Nội
Từ khóa tự do Di tích lịch sử
Từ khóa tự do Du lịch
Từ khóa tự do Văn hóa
Môn học Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(5): 2115824-8
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(13): 2512358-70
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(31): 1160833-40, 1160842-52, 1163924-35
00000000nam#a2200000ui#4500
00116438
00211
004AD7222D1-CE0F-4EBF-A72A-1A1CFC1A0A38
005202210171012
008081223s2017 vm| vie
0091 0
020 |c50000
039|a20221017101208|bhangpham|c20201210150226|dtrannhien|y20181114142606|ztrannhien
082 |a338.4
100 |aLê Thị Tuyết Mai
245 |aTourism of historical cultural vestiges - Du lịch di tích lịch sử văn hóa / |cLê Thị Tuyết Mai
245|bGiáo trình dùng cho sinh viên đại học và cao đẳng ngành Du lịch
250|a4th edition
260 |bNxb. Lao động, |c2017
260|aH.
300 |a195tr. ; |c24cm
500|aTrường Đại học Văn hóa Hà Nội
653 |aDi tích lịch sử
653 |aDu lịch
653|aVăn hóa
690 |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân
691|aDu lịch
692|aDu lịch
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(5): 2115824-8
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(13): 2512358-70
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(31): 1160833-40, 1160842-52, 1163924-35
890|a49
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1160851 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 Sách giáo trình 19
2 1160834 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 Sách giáo trình 2
3 2512368 Kho mượn Cơ sở 2 338.4 Sách giáo trình 48
4 1160843 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 Sách giáo trình 11
5 1163934 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 Sách giáo trình 48
6 2512365 Kho mượn Cơ sở 2 338.4 Sách giáo trình 45
7 2115825 Kho đọc số 1 tầng 1 338.4 Sách giáo trình 22
8 1160837 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 Sách giáo trình 5
9 1163931 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 Sách giáo trình 45
10 1160840 Kho mượn sô 1 tầng 2 338.4 Sách giáo trình 8