- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 372.83 L566V
Nhan đề: Vở bài tập đạo đức 1 /
DDC
| 372.83 |
Tác giả CN
| Lưu Thu Thuỷ |
Nhan đề
| Vở bài tập đạo đức 1 / Lưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai,.. |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2002 |
Mô tả vật lý
| 48tr. ; 24cm |
Từ khóa tự do
| Đạo đức |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Lớp 1 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Việt Hà |
Tác giả(bs) TT
| Lê Thị Tuyết Mai.. |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(9): 1138698-702, 1138715-6, 1152248-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5347 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 7DD1F3E3-651A-43CA-85B4-C98392ADB675 |
---|
005 | 202007070904 |
---|
008 | 081223s2002 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2500đ |
---|
039 | |a20200707090648|btrannhien|c20141205094620|dtrannhien|y20140619102119|ztrannhien |
---|
082 | |a372.83 |bL566V |
---|
100 | |a Lưu Thu Thuỷ |
---|
245 | |aVở bài tập đạo đức 1 / |cLưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai,.. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2002 |
---|
300 | |a48tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aBài tập |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aGiáo dục Công dân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Việt Hà |
---|
710 | |aLê Thị Tuyết Mai.. |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(9): 1138698-702, 1138715-6, 1152248-9 |
---|
890 | |a9|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1138698
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1138699
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1138700
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1138701
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1138702
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1138715
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
18
|
|
|
7
|
1138716
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
8
|
1152248
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
21
|
|
|
9
|
1152249
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
22
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|