|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5600 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 819CD0A2-4479-45FC-902A-3BB9A9166ACA |
---|
005 | 202007090922 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c2500đ |
---|
039 | |a20200709092412|btrannhien|c20141205093732|dtrannhien|y20140625163008|ztrannhien |
---|
082 | |a372.83 |bL566V |
---|
100 | |a Lưu Thu Thuỷ |
---|
245 | |aVở bài tập đạo đức 1 / |cLưu Thu Thuỷ (ch.b.), Nguyễn Thị Việt Hà, Lê Thị Tuyết Mai,.. |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2005 |
---|
300 | |a48tr. ; |c24cm |
---|
653 | |aVở Bài tập |
---|
653 | |aĐạo đức |
---|
653 | |aLớp 1 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aGiáo dục Công dân |
---|
700 | |aNguyễn Thị Việt Hà |
---|
710 | |aLê Thị Tuyết Mai.. |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(3): 1141901-3 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1141901
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1141902
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1141903
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
372.83 L566V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào