DDC
| 495.922 |
Tác giả CN
| Nguyễn Minh Thuyết |
Nhan đề
| Tiếng Việt 3 /. T.2 / Nguyễn Minh Thuyết ( Ch.b), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai,. |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ nhất |
Thông tin xuất bản
| H. : Giáo dục, 2004 |
Mô tả vật lý
| 152tr. : minh họa ; 24cm |
Tóm tắt
| Luyện từ và câu, tập đọc, kể chuyện, chính tả... |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt 3 |
Từ khóa tự do
| Tiếng Việt |
Từ khóa tự do
| Lớp 3 |
Môn học
| Đào tạo giáo viên |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai, Bùi Minh Toán, Nguyễn Trí |
Tác giả(bs) CN
| Lê Ngọc Điệp |
Tác giả(bs) CN
| Lê Thị Tuyết Mai |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(4): 1142027-9, 1152392 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5613 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | FFE87A4F-956F-4670-BED1-A4B5061470A1 |
---|
005 | 202203010912 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c8700đ |
---|
039 | |a20220301091225|btrannhien|c20201026093743|dphamhuong|y20140626091920|zphamhuong |
---|
082 | |a495.922|bNG527T |
---|
100 | |aNguyễn Minh Thuyết |
---|
245 | |aTiếng Việt 3 /. |nT.2 / |c Nguyễn Minh Thuyết ( Ch.b), Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai,. |
---|
250 | |aTái bản lần thứ nhất |
---|
260 | |aH. : |bGiáo dục, |c2004 |
---|
300 | |a152tr. : |bminh họa ; |c24cm |
---|
520 | |aLuyện từ và câu, tập đọc, kể chuyện, chính tả... |
---|
653 | |aTiếng Việt 3 |
---|
653 | |aTiếng Việt |
---|
653 | |aLớp 3 |
---|
690 | |aĐào tạo giáo viên |
---|
691 | |aGiáo dục Tiểu học |
---|
692 | |aTiếng Việt |
---|
700 | |a Nguyễn Minh Thuyết, Lê Ngọc Điệp, Lê Thị Tuyết Mai, Bùi Minh Toán, Nguyễn Trí |
---|
700 | |aLê Ngọc Điệp |
---|
700 | |aLê Thị Tuyết Mai |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(4): 1142027-9, 1152392 |
---|
890 | |a4|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1142029
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
2
|
1142027
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
1152392
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1142028
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.922 NG527T
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|