- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428 B510S
Nhan đề: Sổ tay luyện dịch Anh Việt - Việt Anh = To be a good Enghlish translator /
DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Bùi Quỳnh Như (ch.b) |
Nhan đề
| Sổ tay luyện dịch Anh Việt - Việt Anh = To be a good Enghlish translator / Bùi Quỳnh Như (ch.b), The Windy, Mỹ Hương H.đ, Thanh Hải H.đ |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Từ điển Bách Khoa, 2011 |
Mô tả vật lý
| 283tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu một số nguyên tắc khi dịch câu Việt sang Anh. Từ và cấu trúc thông dụng trong các lĩnh vực, thành ngữ - tục ngữ. Một số bài dịch mẫu... |
Từ khóa tự do
| Anh Việt |
Từ khóa tự do
| Luyện dịch |
Từ khóa tự do
| Sổ tay |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Mỹ Hương H.đ, |
Tác giả(bs) CN
| Thanh Hải H.đ |
Tác giả(bs) TT
| The Windy |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112621-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(14): 1142678-80, 1142684-94 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 5713 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B3429154-9FFE-49D5-B665-9B3A8996FC42 |
---|
005 | 202208290943 |
---|
008 | 081223s2011 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c36000đ |
---|
039 | |a20220829094347|bphamhuong|c20210422155857|dtrannhien|y20140630090710|ztranhoa |
---|
082 | |a428|bB510S |
---|
100 | |aBùi Quỳnh Như (ch.b) |
---|
245 | |aSổ tay luyện dịch Anh Việt - Việt Anh = To be a good Enghlish translator / |cBùi Quỳnh Như (ch.b), The Windy, Mỹ Hương H.đ, Thanh Hải H.đ |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Từ điển Bách Khoa, |c2011 |
---|
300 | |a283tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu một số nguyên tắc khi dịch câu Việt sang Anh. Từ và cấu trúc thông dụng trong các lĩnh vực, thành ngữ - tục ngữ. Một số bài dịch mẫu... |
---|
653 | |aAnh Việt |
---|
653 | |aLuyện dịch |
---|
653 | |aSổ tay |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
700 | |aMỹ Hương H.đ, |
---|
700 | |a Thanh Hải H.đ |
---|
710 | |aThe Windy |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112621-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(14): 1142678-80, 1142684-94 |
---|
890 | |a17|b9|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1142691
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510S
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
2
|
1142685
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510S
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
3
|
1142679
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510S
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
4
|
1142688
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510S
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
5
|
2112623
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 B510S
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
6
|
1142694
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510S
|
Sách giáo trình
|
17
|
|
|
7
|
1142686
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510S
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
8
|
1142680
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510S
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
9
|
1142689
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 B510S
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
10
|
2112621
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
428 B510S
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|