Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 M600NG
    Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : = Basic English grammar in use /
DDC 428
Tác giả CN Mỹ Hương h.đ
Nhan đề Ngữ pháp tiếng Anh căn bản : = Basic English grammar in use / Mỹ Hương h.đ. The Windy
Thông tin xuất bản H. : Đại học Quốc gia, 2011
Mô tả vật lý 336tr. ; 21cm
Tóm tắt Trình bày một số kiến thức cơ bản về câu và các phần của câu, danh từ, đại từ, động từ, chỉ định từ, các phép so sánh, các từ nối và cách dùng từ
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Ngữ pháp
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) TT The Windy
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2112919-21
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1143656-67
00000000nam#a2200000ui#4500
0015887
00212
004FBA6C4B7-9760-4A7C-983C-7C28FA4C6159
005202104261040
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c52000đ
039|a20210426104231|btrannhien|c20141205085215|dtranhoa|y20140702135119|ztranhoa
082 |a428|bM600NG
100 |aMỹ Hương h.đ
245 |aNgữ pháp tiếng Anh căn bản : = Basic English grammar in use / |cMỹ Hương h.đ. The Windy
260 |aH. : |bĐại học Quốc gia, |c2011
300 |a336tr. ; |c21cm
520 |aTrình bày một số kiến thức cơ bản về câu và các phần của câu, danh từ, đại từ, động từ, chỉ định từ, các phép so sánh, các từ nối và cách dùng từ
653 |aTiếng Anh
653 |aNgữ pháp
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
710 |aThe Windy
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2112919-21
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1143656-67
890|a15|b26|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1143657 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 M600NG Sách giáo trình 2 Hạn trả:09-03-2018
2 1143659 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 M600NG Sách giáo trình 4 Hạn trả:07-05-2018
3 1143658 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 M600NG Sách giáo trình 3 Hạn trả:22-07-2019
4 1143664 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 M600NG Sách giáo trình 9 Hạn trả:30-01-2024
5 2112921 Kho đọc số 1 tầng 1 428 M600NG Sách tham khảo 15
6 1143667 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 M600NG Sách giáo trình 12
7 1143661 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 M600NG Sách giáo trình 6
8 1143662 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 M600NG Sách giáo trình 7
9 1143656 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 M600NG Sách giáo trình 1
10 1143665 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 M600NG Sách giáo trình 10