Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 V309B
    Nhan đề: Bài tập giới từ tiếng Anh :
DDC 428
Tác giả CN Việt Hoàng (c.b)
Nhan đề Bài tập giới từ tiếng Anh : Dùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp / Việt Hoàng c.b. ; Mỹ Hương h.đ, The Windy
Thông tin xuất bản H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 2011
Mô tả vật lý 198tr. ; 21cm
Tóm tắt Định nghĩa về giới từ và các loại giới từ trong tiếng Anh; vị trí giới từ và cách đặt từ ngữ có giới từ; một số giới từ thông thường; các dạng bài bài tập luyện cách sử dụng giới từ
Từ khóa tự do Giới từ
Từ khóa tự do Tiếng Anh
Từ khóa tự do Bài tập
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Mỹ Hương h.đ
Tác giả(bs) TT The Windy
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2113052-4
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1144236-42
00000000nam#a2200000ui#4500
0015987
00212
004EDC44401-215E-4C32-AB1F-3078CDBF6AA1
005202104261428
008081223s2011 vm| vie
0091 0
020 |c30000đ
039|a20210426143103|btrannhien|c20141205090120|dtranhoa|y20140703152049|ztranhoa
082 |a428|bV309B
100 |aViệt Hoàng (c.b)
245 |aBài tập giới từ tiếng Anh : |bDùng cho học sinh THCS, THPT và ôn luyện thi đại học. Dành cho sinh viên các trường. Dành cho người học thêm tiếng Anh các cấp / |cViệt Hoàng c.b. ; Mỹ Hương h.đ, The Windy
260 |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c2011
300 |a198tr. ; |c21cm
520 |aĐịnh nghĩa về giới từ và các loại giới từ trong tiếng Anh; vị trí giới từ và cách đặt từ ngữ có giới từ; một số giới từ thông thường; các dạng bài bài tập luyện cách sử dụng giới từ
653 |aGiới từ
653 |aTiếng Anh
653 |aBài tập
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
700 |aMỹ Hương h.đ
710 |aThe Windy
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2113052-4
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1144236-42
890|a10|b1|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1144236 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V309B Sách giáo trình 1 Hạn trả:29-09-2022
2 1144239 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V309B Sách giáo trình 4
3 1144242 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V309B Sách giáo trình 7
4 1144237 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V309B Sách giáo trình 2
5 2113054 Kho đọc số 1 tầng 1 428 V309B Sách tham khảo 10
6 2113052 Kho đọc số 1 tầng 1 428 V309B Sách tham khảo 8
7 1144240 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V309B Sách giáo trình 5
8 1144241 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V309B Sách giáo trình 6
9 1144238 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 V309B Sách giáo trình 3
10 2113053 Kho đọc số 1 tầng 1 428 V309B Sách tham khảo 9