|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 11967 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 73B2955E-E78B-4227-B5A1-FF0B1C79D1ED |
---|
005 | 202101141433 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c60000đ |
---|
039 | |a20210114143637|btrannhien|c20201230155057|dtrannhien|y20141128084139|ztranhoa |
---|
082 | |a895.9221|bB510NH |
---|
100 | |aBùi Văn Tân |
---|
245 | |aNhững mùa đất ấm : |bKỷ niệm 55 năm thành lập trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh (1959 - 2014) / |cBùi Văn Tân, Hoàng Thị Thu Giang, Tống Khắc Hài... |
---|
260 | |aH. : |bVăn học, |c2014 |
---|
300 | |a167tr. ; |c21cm |
---|
650 | |aTủ sách Cao đẳng Sư phạm Quảng Ninh |
---|
653 | |aNhững mùa đất ấm |
---|
653 | |aVăn học hiện đại |
---|
653 | |aThơ |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aKhác |
---|
692 | |aVăn học Việt Nam |
---|
700 | |aHoàng Thị Thu Giang |
---|
700 | |aTống Khắc Hài |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2115177-81 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(22): 1152198-212, 1159652-8 |
---|
890 | |a27|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1152198
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.9221 B510NH
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1152199
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.9221 B510NH
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1152200
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.9221 B510NH
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1152201
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.9221 B510NH
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1152202
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.9221 B510NH
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1152203
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.9221 B510NH
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1152204
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.9221 B510NH
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1152205
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.9221 B510NH
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1152209
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.9221 B510NH
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
10
|
1152210
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
895.9221 B510NH
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào