Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 895.92209 H407NGH
    Nhan đề: Nghệ thuật trần thuật truyện ngắn Việt Nam đầu thế kỷ XX(1900 - 1932) /
DDC 895.92209
Tác giả CN Hoàng Thị Thu Giang
Nhan đề Nghệ thuật trần thuật truyện ngắn Việt Nam đầu thế kỷ XX(1900 - 1932) / Hoàng Thị Thu Giang, Bùi Thị Lan Hương
Thông tin xuất bản H. : Văn học, 2014
Mô tả vật lý 167tr. ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu nghệ thuật xây dựng tuyện ngắn Việt Nam đầu thế kỷ XX: cốt truyện, kết cấu truyện, ngôn từ, giọng điệu
Thuật ngữ chủ đề Tủ sách Đại học Hạ Long
Từ khóa tự do Trần thuật
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Phê bình văn học
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Bùi Thị Lan Hương
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(10): 2115166-75
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(90): 1151915-2004
00000000nam#a2200000ui#4500
0019662
00212
00455CF9E11-D9AA-49F2-8D1F-6E7BC0EA3019
005202012301545
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020 |c58000đ.
039|a20201230154853|btrannhien|c20201117111256|dphamhuong|y20141115083141|zphamhuong
082 |a895.92209|bH407NGH
100 |aHoàng Thị Thu Giang
245 |aNghệ thuật trần thuật truyện ngắn Việt Nam đầu thế kỷ XX(1900 - 1932) / |cHoàng Thị Thu Giang, Bùi Thị Lan Hương
260 |aH. : |bVăn học, |c2014
300 |a167tr. ; |c21cm
520 |aGiới thiệu nghệ thuật xây dựng tuyện ngắn Việt Nam đầu thế kỷ XX: cốt truyện, kết cấu truyện, ngôn từ, giọng điệu
650|aTủ sách Đại học Hạ Long
653 |aTrần thuật
653 |aViệt Nam
653 |aPhê bình văn học
690|aNhân văn
691|aKhác
692|aVăn học Việt Nam
700 |a Bùi Thị Lan Hương
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(10): 2115166-75
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(90): 1151915-2004
890|a100|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1151933 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.92209 H407NGH Sách giáo trình 29
2 1151956 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.92209 H407NGH Sách giáo trình 52
3 2115174 Kho đọc số 1 tầng 1 895.92209 H407NGH Sách tham khảo 9
4 1151979 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.92209 H407NGH Sách giáo trình 75
5 1152002 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.92209 H407NGH Sách giáo trình 98
6 1151927 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.92209 H407NGH Sách giáo trình 23
7 1151962 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.92209 H407NGH Sách giáo trình 58
8 1151973 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.92209 H407NGH Sách giáo trình 69
9 1151916 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.92209 H407NGH Sách giáo trình 12
10 1151993 Kho mượn sô 1 tầng 2 895.92209 H407NGH Sách giáo trình 89