DDC
| 910 |
Tác giả CN
| Dương Văn Sáu |
Nhan đề
| Giáo trình văn hóa du lịch / Dương Văn Sáu |
Thông tin xuất bản
| H. : Nxb. Lao động, 2017 |
Mô tả vật lý
| 315 tr. ; 24cm |
Phụ chú
| Trường Đại học Văn hóa Hà Nội |
Tóm tắt
| Giới thiệu những vấn đề cơ bản về văn hóa du lịch, văn hóa du lịch trong phát triển du lịch ở Việt Nam, văn hóa du lịch trong kinh doanh du lịch ở Việt Nam, định hướng phát triển văn hóa du lịch ở Việt Nam. |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Văn hóa |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(9): 2115819-23, 2120118-21 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(9): 2512272, 2512289-96 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(32): 1160813-32, 1163876-87 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16437 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | C89AE947-C2A1-4C84-9D0B-B48A8A61F472 |
---|
005 | 202302281426 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c57000 |
---|
039 | |a20230228142640|bhangpham|c20230228100259|dhangpham|y20181114141509|ztrannhien |
---|
082 | |a910 |
---|
100 | |aDương Văn Sáu |
---|
245 | |aGiáo trình văn hóa du lịch / |cDương Văn Sáu |
---|
260 | |aH. : |bNxb. Lao động, |c2017 |
---|
300 | |a315 tr. ; |c24cm |
---|
500 | |aTrường Đại học Văn hóa Hà Nội |
---|
520 | |aGiới thiệu những vấn đề cơ bản về văn hóa du lịch, văn hóa du lịch trong phát triển du lịch ở Việt Nam, văn hóa du lịch trong kinh doanh du lịch ở Việt Nam, định hướng phát triển văn hóa du lịch ở Việt Nam. |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aVăn hóa |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aDu lịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(9): 2115819-23, 2120118-21 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(9): 2512272, 2512289-96 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(32): 1160813-32, 1163876-87 |
---|
890 | |b16|a50 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2512272
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
26
|
Hạn trả:15-08-2022
|
|
2
|
1163877
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
40
|
|
|
3
|
1160816
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1160828
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
5
|
2512294
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
6
|
1160822
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
2115822
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
338.4
|
Sách giáo trình
|
24
|
|
|
8
|
2120120
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910
|
Sách giáo trình
|
37
|
|
|
9
|
1163885
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
48
|
|
|
10
|
2512291
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910
|
Sách giáo trình
|
45
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|