|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 22328 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 43788A5D-1071-4E1C-83E0-76D2BC4029B4 |
---|
005 | 202302191305 |
---|
008 | 081223s2004 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230219130552|bphamhuong|c20230219095740|dphamhuong|y20230219095702|zphamhuong |
---|
082 | |a691|bL250K |
---|
100 | |aLê Thị Thủy |
---|
245 | |aKỹ thuật nuôi trồng thủy hải sản / |cLê Thị Thủy, Nguyễn Đức Chính, Nguyễn Thị Diệu Bích,... |
---|
260 | |aThanh Hóa |
---|
260 | |bThanh Hóa |
---|
300 | |a183tr. ; |c30cm |
---|
300 | |bminh họa |
---|
653 | |aKỹ thuật nuôi thủy hải sản |
---|
653 | |aNuôi trồng thủy hải sản |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aThủy sản |
---|
692 | |aNuôi trồng thủy sản |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2119198 |
---|
890 | |b0|c0|d0|a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119198
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
691 L250K
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào