- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 639.8 L250V
Nhan đề: Vệ sinh môi trường trong chăn nuôi /
DDC
| 639.8 |
Tác giả CN
| Lê Thị Thủy |
Nhan đề
| Vệ sinh môi trường trong chăn nuôi / Lê Thị Thủy |
Thông tin xuất bản
| H. : Thanh niên, 2013 |
Mô tả vật lý
| 139tr. ; 19cm |
Tóm tắt
| Trình bày vệ sinh môi trường trong chăn nuôi, vệ sinh thức ăn và dinh dưỡng, nguồn lây bệnh và lây nhiễm, vệ sinh vật nuôi và vệ sinh các nguồn lây nhiễm. |
Từ khóa tự do
| Môi trường |
Từ khóa tự do
| Vệ sinh |
Từ khóa tự do
| Chăn nuôi |
Môn học
| Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2113720 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(2): 1148036-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7498 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 59D1AEE3-1125-45AC-9042-FED870A3E6FC |
---|
005 | 202011091057 |
---|
008 | 081223s2013 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c32000đ |
---|
039 | |a20201109105749|bphamhuong|c20201109105558|dphamhuong|y20140825094151|zphamhuong |
---|
082 | |a639.8 |bL250V |
---|
100 | |aLê Thị Thủy |
---|
245 | |aVệ sinh môi trường trong chăn nuôi / |cLê Thị Thủy |
---|
260 | |aH. : |bThanh niên, |c2013 |
---|
300 | |a139tr. ; |c19cm |
---|
520 | |aTrình bày vệ sinh môi trường trong chăn nuôi, vệ sinh thức ăn và dinh dưỡng, nguồn lây bệnh và lây nhiễm, vệ sinh vật nuôi và vệ sinh các nguồn lây nhiễm. |
---|
653 | |aMôi trường |
---|
653 | |aVệ sinh |
---|
653 | |aChăn nuôi |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aNông nghiệp |
---|
692 | |aChăn nuôi |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2113720 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(2): 1148036-7 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1148036
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639.8 L250V
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
1148037
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
639.8 L250V
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
3
|
2113720
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
639.8 L250V
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|