- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 305.5 V500C
Nhan đề: Cơ chế, chính sách hỗ trợ nông dân yếu thế trong quá trình chuyển sang nền kinh tế thị trường /
DDC
| 305.5 |
Tác giả CN
| Vũ Dũng |
Nhan đề
| Cơ chế, chính sách hỗ trợ nông dân yếu thế trong quá trình chuyển sang nền kinh tế thị trường / Vũ Dũng (ch.b.), Nguyễn Đình Long, Nguyễn Thị Hoa... |
Thông tin xuất bản
| H. : Khoa học xã hội, 2012 |
Mô tả vật lý
| 354tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan tình hình nghiên cứu về nông dân và nông thôn Việt Nam. Đánh giá việc ban hành các cơ chế, chính sách của Đảng và Nhà nước hỗ trợ nông dân yếu thế ở nước ta trong giai đoạn 2001 - 2010. Tác động của cơ chế chính sách đối với nông dân yếu thế trong quá trình chuyển sang cơ chế thị trường. Các giải pháp xây dựng cơ chế, chính sách nhằm hỗ trợ nông dân yếu thế trong quá trình chuyển sang kinh tế thị trường ở khu vực nông thôn giai đoạn 2011 - 2020 |
Từ khóa tự do
| Cơ chế |
Từ khóa tự do
| Chính sách hỗ trợ |
Từ khóa tự do
| Kinh tế thị trường |
Từ khóa tự do
| Nhóm yếu thế |
Từ khóa tự do
| Việt Nam |
Từ khóa tự do
| Nông dân |
Môn học
| Nông, lâm nghiệp và thủy sản |
Tác giả(bs) CN
| Lê Minh Thiện |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Dũng |
Tác giả(bs) CN
| Đỗ Duy Hưng |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Đình Long |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hoa |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114031-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1148713-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 7660 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | E6002270-AB19-4FD9-8254-70D9103F8A4C |
---|
005 | 202011101003 |
---|
008 | 081223s2012 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c85000đ |
---|
039 | |a20201110100309|bphamhuong|c20141205094907|dphamhuong|y20140828094435|zphamhuong |
---|
082 | |a305.5|bV500C |
---|
100 | |aVũ Dũng |
---|
245 | |aCơ chế, chính sách hỗ trợ nông dân yếu thế trong quá trình chuyển sang nền kinh tế thị trường / |cVũ Dũng (ch.b.), Nguyễn Đình Long, Nguyễn Thị Hoa... |
---|
260 | |aH. : |bKhoa học xã hội, |c2012 |
---|
300 | |a354tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan tình hình nghiên cứu về nông dân và nông thôn Việt Nam. Đánh giá việc ban hành các cơ chế, chính sách của Đảng và Nhà nước hỗ trợ nông dân yếu thế ở nước ta trong giai đoạn 2001 - 2010. Tác động của cơ chế chính sách đối với nông dân yếu thế trong quá trình chuyển sang cơ chế thị trường. Các giải pháp xây dựng cơ chế, chính sách nhằm hỗ trợ nông dân yếu thế trong quá trình chuyển sang kinh tế thị trường ở khu vực nông thôn giai đoạn 2011 - 2020 |
---|
653 | |aCơ chế |
---|
653 | |aChính sách hỗ trợ |
---|
653 | |aKinh tế thị trường |
---|
653 | |aNhóm yếu thế |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aNông dân |
---|
690 | |aNông, lâm nghiệp và thủy sản |
---|
691 | |aNông nghiệp |
---|
692 | |aKhuyến nông |
---|
700 | |aLê Minh Thiện |
---|
700 | |aVũ Dũng |
---|
700 | |aĐỗ Duy Hưng |
---|
700 | |aNguyễn Đình Long |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hoa |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114031-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1148713-9 |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1148717
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
305.5 V500C
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
2
|
1148714
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
305.5 V500C
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
3
|
1148715
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
305.5 V500C
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
4
|
1148718
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
305.5 V500C
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
2114033
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
305.5 V500C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
6
|
1148713
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
305.5 V500C
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
7
|
1148716
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
305.5 V500C
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2114031
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
305.5 V500C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
9
|
1148719
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
305.5 V500C
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
10
|
2114032
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
305.5 V500C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|