Thông tin tài liệu
DDC 304.8
DDC
Tác giả CN Doãn Hùng
Nhan đề Di dân quốc tế : Bản chất, xu hướng vận động và định hướng chính sách quản lý / Doãn Hùng (ch.b.), Trịnh Khắc Thẩm, Đoàn Minh Huấn...
Thông tin xuất bản H. : Chính trị Quốc gia, 2013
Mô tả vật lý 155tr. : bảng ; 21cm
Tóm tắt Quan niệm chung về di dân - di cư. Một số lí thuyết về di dân trên thế giới. Vận dụng lí thuyết di dân trên thế giới vào quản lí di dân quốc tế ở Việt Nam
Từ khóa tự do Di dân
Từ khóa tự do Việt Nam
Từ khóa tự do Thế giới
Từ khóa tự do Sách tham khảo
Môn học Khoa học xã hội và hành vi
Tác giả(bs) CN Nguyễn Thị Thanh Huyền
Tác giả(bs) CN Đậu Tuấn Nam
Tác giả(bs) CN Đoàn Minh Huấn
Tác giả(bs) CN Trịnh Khắc Thẩm
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2114471-3
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1149824-30
00000000nam#a2200000ui#4500
0017863
00212
004F810B9E7-CD8E-4081-9A9D-F9321A8F5A33
005202011120916
008081223s2013 vm| vie
0091 0
020 |a9786045700082|c29000đ
039|a20201112091647|bphamhuong|c20141205095905|dphamhuong|y20140910092333|zphamhuong
082 |a304.8
082|bD406D
100 |aDoãn Hùng
245 |aDi dân quốc tế : |b Bản chất, xu hướng vận động và định hướng chính sách quản lý / |cDoãn Hùng (ch.b.), Trịnh Khắc Thẩm, Đoàn Minh Huấn...
260 |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2013
300 |a155tr. : |bbảng ; |c21cm
520 |aQuan niệm chung về di dân - di cư. Một số lí thuyết về di dân trên thế giới. Vận dụng lí thuyết di dân trên thế giới vào quản lí di dân quốc tế ở Việt Nam
653 |aDi dân
653 |aViệt Nam
653 |aThế giới
653|aSách tham khảo
690|aKhoa học xã hội và hành vi
691|aXã hội học và Nhân học
692|aXã hội học
700 |aNguyễn Thị Thanh Huyền
700|aĐậu Tuấn Nam
700|aĐoàn Minh Huấn
700|aTrịnh Khắc Thẩm
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2114471-3
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1149824-30
890|a10|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2114473 Kho đọc số 1 tầng 1 304.8 D406D Sách giáo trình 3
2 1149826 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.8 D406D Sách giáo trình 6
3 1149829 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.8 D406D Sách giáo trình 9
4 1149824 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.8 D406D Sách giáo trình 4
5 1149830 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.8 D406D Sách giáo trình 10
6 1149827 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.8 D406D Sách giáo trình 7
7 2114471 Kho đọc số 1 tầng 1 304.8 D406D Sách giáo trình 1
8 2114472 Kho đọc số 1 tầng 1 304.8 D406D Sách giáo trình 2
9 1149828 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.8 D406D Sách giáo trình 8
10 1149825 Kho mượn sô 1 tầng 2 304.8 D406D Sách giáo trình 5