DDC
| 529 |
Tác giả CN
| Trần Tiến Bình |
Nhan đề
| Lịch Việt Nam thế kỷ XX - XXI : 1901 - 2100) / Trần Tiến Bình |
Thông tin xuất bản
| H.:Văn hóa - Thông tin, 2005 |
Mô tả vật lý
| 799Tr. ; 30Cm. |
Từ khóa tự do
| Thế kỷ XX - XXI |
Từ khóa tự do
| 1901 - 2100 |
Từ khóa tự do
| Lịch niên đại |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(1): 2122195 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14956 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | CAEFF451-1461-4120-9084-58CAF9203E01 |
---|
005 | 202404011033 |
---|
008 | 081223s2005 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180.000 |
---|
039 | |a20240401103326|bphamhuong|c20240401102851|dphamhuong|y20170417144205|zvunga |
---|
082 | |a529|bTR121L |
---|
100 | |aTrần Tiến Bình |
---|
245 | |aLịch Việt Nam thế kỷ XX - XXI : |b1901 - 2100) / |cTrần Tiến Bình |
---|
260 | |aH.:|bVăn hóa - Thông tin, |c2005 |
---|
300 | |a799Tr. ; |c30Cm. |
---|
653 | |aThế kỷ XX - XXI |
---|
653 | |a1901 - 2100 |
---|
653 | |aLịch niên đại |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2122195 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2122195
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
529 TR121L
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào