- Sách giáo trình
- Ký hiệu PL/XG: 910.91 NG527GI
Nhan đề: Giáo trình hướng dẫn du lịch /
DDC
| 910.91 |
Tác giả CN
| Nguyễn Văn Đính |
Nhan đề
| Giáo trình hướng dẫn du lịch / Nguyễn Văn Đính, Phạm Hồng Chương (ch.b); Lê Hải Yến, Nguyễn Văn Mạnh, Trương Tử Nhân |
Thông tin xuất bản
| H. : Thống kê, 2000 |
Mô tả vật lý
| 275tr. ; 21cm |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề về nghiệp vụ hướng dẫn, đồng thời giới thiệu thêm một số kiến thức về văn hóa, giáo dục, nghệ thuật, lịch sử... |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Du lịch |
Từ khóa tự do
| Hướng dẫn |
Môn học
| Du lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
Tác giả(bs) CN
| Phạm Hồng Chương |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Văn Mạnh |
Tác giả(bs) CN
| Lê Hải Yến |
Tác giả(bs) CN
| Trương Tử Nhân |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(6): 2119820-4, 2122023 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(107): 2503392-402, 2503404-15, 2503436-54, 2503456-76, 2503478-86, 2503489-515, 2503517-23, 2511730 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(102): 1164238-338, 1164349 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13276 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 515A70E5-030E-4D2A-B39B-D97B282DB8DA |
---|
005 | 202403261523 |
---|
008 | 081223s2000 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240326152353|bphamhuong|c20231012083817|dtrannhien|y20160105155307|zhangpham |
---|
082 | |a910.91|bNG527GI |
---|
100 | |aNguyễn Văn Đính |
---|
245 | |aGiáo trình hướng dẫn du lịch / |cNguyễn Văn Đính, Phạm Hồng Chương (ch.b); Lê Hải Yến, Nguyễn Văn Mạnh, Trương Tử Nhân |
---|
260 | |aH. : |bThống kê, |c2000 |
---|
300 | |a275tr. ; |c21cm |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề về nghiệp vụ hướng dẫn, đồng thời giới thiệu thêm một số kiến thức về văn hóa, giáo dục, nghệ thuật, lịch sử... |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
653 | |aHướng dẫn |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aPhạm Hồng Chương |
---|
700 | |aNguyễn Văn Mạnh |
---|
700 | |aLê Hải Yến |
---|
700 | |aTrương Tử Nhân |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(6): 2119820-4, 2122023 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(107): 2503392-402, 2503404-15, 2503436-54, 2503456-76, 2503478-86, 2503489-515, 2503517-23, 2511730 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(102): 1164238-338, 1164349 |
---|
890 | |a215|b27|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2503439
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.91 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
113
|
Hạn trả:29-04-2024
|
|
2
|
2503484
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.91 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
158
|
|
|
3
|
1164325
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910.91 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
201
|
|
|
4
|
1164254
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910.91 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
130
|
|
|
5
|
2503507
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.91 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
181
|
|
|
6
|
1164277
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
910.91 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
153
|
|
|
7
|
2122023
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910.91 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
215
|
|
|
8
|
2503438
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.91 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
112
|
|
|
9
|
2503461
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.91 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
135
|
|
|
10
|
2503392
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910.91 NG527GI
|
Sách giáo trình
|
66
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|