Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 385.5 PH105L
    Nhan đề: Giáo trình Lễ hội truyền thống tiêu biểu Quảng Ninh :
DDC 385.5
Tác giả CN Phan Thị Huệ
Nhan đề Giáo trình Lễ hội truyền thống tiêu biểu Quảng Ninh : Giáo trình / Phan Thị Huệ, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thị Mai Linh,...
Thông tin xuất bản Thái Nguyên : Đại học Thái Nguyên, 2018
Mô tả vật lý 242tr. : Ảnh ; 24cm
Tóm tắt Giáo trình trình bày tổng quan lễ hội truyền thống Quảng Ninh; Lễ hội truyền thống tiêu biểu của các dân tộc Việt Nam và các dân tộc thiểu số tại Quảng Ninh.
Thuật ngữ chủ đề Tủ sách Đại học Hạ Long
Từ khóa tự do Lễ hội Quảng Ninh
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Lễ hội
Môn học Nhân văn
Tác giả(bs) CN Phan Thị Huệ
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(7): 2116597-8, 2119593-6, 2119860
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(9): 2513099-106, 2513110
Tệp tin điện tử http://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/10.pdf
00000000nam#a2200000ui#4500
00117028
00211
0042937E6D0-2796-4E69-AB7F-33A623E52267
005202305171449
008081223s2018 vm| vie
0091 0
020 |c99000
039|a20230517144941|bphamhuong|c20230228100014|dhangpham|y20200114083205|zhangpham
082 |a385.5|bPH105L
100 |aPhan Thị Huệ
245 |aGiáo trình Lễ hội truyền thống tiêu biểu Quảng Ninh : |bGiáo trình / |cPhan Thị Huệ, Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Thị Mai Linh,...
260 |aThái Nguyên : |bĐại học Thái Nguyên, |c2018
300 |a242tr. : |bẢnh ; |c24cm
520|aGiáo trình trình bày tổng quan lễ hội truyền thống Quảng Ninh; Lễ hội truyền thống tiêu biểu của các dân tộc Việt Nam và các dân tộc thiểu số tại Quảng Ninh.
650|aTủ sách Đại học Hạ Long
653 |aLễ hội Quảng Ninh
653 |aGiáo trình
653 |aLễ hội
690 |aNhân văn
691|aKhác
692|aQuản lý văn hóa
700 |aPhan Thị Huệ
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(7): 2116597-8, 2119593-6, 2119860
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(9): 2513099-106, 2513110
856|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/Book01/10.pdf
890|a16|b1
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2119594 Kho đọc số 1 tầng 1 385.5 PH105L Sách giáo trình 13
2 2513106 Kho mượn Cơ sở 2 385.5 PH105L Sách giáo trình 9
3 2116598 Kho đọc số 1 tầng 1 385.5 PH105L Sách giáo trình 15
4 2513110 Kho mượn Cơ sở 2 385.5 PH105L Sách giáo trình 13
5 2513104 Kho mượn Cơ sở 2 385.5 PH105L Sách giáo trình 7
6 2513101 Kho mượn Cơ sở 2 385.5 PH105L Sách giáo trình 4
7 2513102 Kho mượn Cơ sở 2 385.5 PH105L Sách giáo trình 5
8 2119860 Kho đọc số 1 tầng 1 385.5 PH105L Sách giáo trình 16
9 2119595 Kho đọc số 1 tầng 1 385.5 PH105L Sách giáo trình 14
10 2513099 Kho mượn Cơ sở 2 385.5 PH105L Sách giáo trình 2