Thông tin tài liệu
  • Sách giáo trình
  • Ký hiệu PL/XG: 330.02 NG527GI
    Nhan đề: Giáo trình thống kê kinh tế /
DDC 330.02
Tác giả CN Nguyễn Trần Quế
Nhan đề Giáo trình thống kê kinh tế / Nguyễn Trần Quế, Vũ Mạnh Hà
Thông tin xuất bản H. : Đại học Quốc gia Hà Nội, 1999
Mô tả vật lý 208tr. : bảng ; 21cm
Tóm tắt Giới thiệu nhập môn thống kê, điều tra thống kê, phân tổ thống kê, số đo thống kê, hồi quy và tương quan, dãy số thời gian, phương pháp chỉ số và chỉ số, hệ thống thống kê tài khoản quốc gia, thống kê hiệu quả kinh tế nền sản xuất xã hội
Từ khóa tự do Giáo trình
Từ khóa tự do Thống kê kinh tế
Môn học Kinh doanh và quản lý
Tác giả(bs) CN Vũ Mạnh Hà
Địa chỉ HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115528, 2119340-2
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(5): 1155577-81
00000000nam#a2200000ui#4500
00113056
00211
0049F8D9819-0DCC-4BAA-AF8C-0E1938171047
005202011231024
008081223s1999 vm| vie
0091 0
020 |c30000
039|a20201123102409|bphamhuong|y20151012152704|zphamhuong
082 |a330.02|bNG527GI
100 |aNguyễn Trần Quế
245 |aGiáo trình thống kê kinh tế / |cNguyễn Trần Quế, Vũ Mạnh Hà
260 |aH. : |bĐại học Quốc gia Hà Nội, |c1999
300 |a208tr. : |bbảng ; |c21cm
520 |aGiới thiệu nhập môn thống kê, điều tra thống kê, phân tổ thống kê, số đo thống kê, hồi quy và tương quan, dãy số thời gian, phương pháp chỉ số và chỉ số, hệ thống thống kê tài khoản quốc gia, thống kê hiệu quả kinh tế nền sản xuất xã hội
653 |aGiáo trình
653 |aThống kê kinh tế
690|aKinh doanh và quản lý
691|aKinh doanh
700 |aVũ Mạnh Hà
852|aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115528, 2119340-2
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(5): 1155577-81
890|a9|b0|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 2119340 Kho đọc số 1 tầng 1 330.02 NG527GI Sách giáo trình 7
2 2119341 Kho đọc số 1 tầng 1 330.02 NG527GI Sách giáo trình 8
3 2119342 Kho đọc số 1 tầng 1 330.02 NG527GI Sách giáo trình 9
4 2115528 Kho đọc số 1 tầng 1 330.02 NG527GI Sách tham khảo 1
5 1155577 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.02 NG527GI Sách giáo trình 2
6 1155578 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.02 NG527GI Sách giáo trình 3
7 1155579 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.02 NG527GI Sách giáo trình 4
8 1155580 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.02 NG527GI Sách giáo trình 5
9 1155581 Kho mượn sô 1 tầng 2 330.02 NG527GI Sách giáo trình 6