- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 959.731 B510C
Nhan đề: Các làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội :
DDC
| 959.731 |
Tác giả CN
| Bùi Xuân Đính |
Nhan đề
| Các làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội : Sách tham khảo / Bùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức (ch.b.), Phan Đại Doãn... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2010 |
Mô tả vật lý
| 623tr. : bảng ; 21cm |
Tóm tắt
| Giới thiệu về truyền thống các làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội. Khảo tả về các làng khoa bảng. Một số khuyến nghị đối với sự nghiệp giáo dục và đào tạo nhân tài hiện nay qua nghiên cứu các làng khoa bảng |
Từ khóa tự do
| Hà Nội |
Từ khóa tự do
| Làng |
Từ khóa tự do
| Thăng Long |
Từ khóa tự do
| Khoa bảng |
Từ khóa tự do
| Lịch sử |
Từ khóa tự do
| Sách tham khảo |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Viết Chức |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Minh Tường |
Tác giả(bs) CN
| Vũ Duy Mền |
Tác giả(bs) CN
| Phan Đại Doãn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115674, 2119603, 2119682-3 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507355-6, 2507359 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(9): 1156945-53 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13392 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 1168B892-3155-4467-8238-833147549674 |
---|
005 | 202302280938 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c105000 |
---|
039 | |a20230228093801|bhangpham|c20201125144947|dphamhuong|y20160303102832|zphamhuong |
---|
082 | |a959.731|bB510C |
---|
100 | |aBùi Xuân Đính |
---|
245 | |aCác làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội : |bSách tham khảo / |cBùi Xuân Đính, Nguyễn Viết Chức (ch.b.), Phan Đại Doãn... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2010 |
---|
300 | |a623tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
520 | |aGiới thiệu về truyền thống các làng khoa bảng Thăng Long - Hà Nội. Khảo tả về các làng khoa bảng. Một số khuyến nghị đối với sự nghiệp giáo dục và đào tạo nhân tài hiện nay qua nghiên cứu các làng khoa bảng |
---|
653 | |aHà Nội |
---|
653 | |aLàng |
---|
653 | |aThăng Long |
---|
653 | |aKhoa bảng |
---|
653 | |aLịch sử |
---|
653 | |aSách tham khảo |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa Việt Nam |
---|
692 | |aTiếng Việt và văn hóa Việt Nam |
---|
700 | |aNguyễn Viết Chức |
---|
700 | |aNguyễn Minh Tường |
---|
700 | |aVũ Duy Mền |
---|
700 | |aPhan Đại Doãn |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115674, 2119603, 2119682-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507355-6, 2507359 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(9): 1156945-53 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/các làng khoa bảng tl - hn.jpg |
---|
890 | |a16|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2119682
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.731 B510C
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
2
|
2119683
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.731 B510C
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
3
|
2119603
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.731 B510C
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
4
|
2507355
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
959.731 B510C
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
5
|
2507356
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
959.731 B510C
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
6
|
2507359
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
959.731 B510C
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
7
|
2115674
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
959.731 B510C
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
8
|
1156945
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.731 B510C
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
9
|
1156946
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.731 B510C
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
10
|
1156947
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
959.731 B510C
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|