- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 370.951 V561H
Nhan đề: Hiện đại hoá giáo dục /
DDC
| 370.951 |
Tác giả CN
| Vương Bân Thái |
Nhan đề
| Hiện đại hoá giáo dục / B.s.: Vương Bân Thái (ch.b.), Ma Duy Na, Dương Hiểu Giang... |
Thông tin xuất bản
| H. : Chính trị Quốc gia, 2014 |
Mô tả vật lý
| 579tr. : bảng ; 21cm |
Tóm tắt
| Đề cập đến tầm quan trọng của sự nghiệp giáo dục trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước ở các quốc gia trên thế giới và ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc; nghiên cứu và phân tích mục tiêu, con đường hiện đại hoá giáo dục ở Trung Quốc như: vấn đề công bằng trong giáo dục, đầu tư, xây dựng, cải cách thể chế giáo dục, bồi dưỡng nhân tài... |
Từ khóa tự do
| Hiện đại hoá |
Từ khóa tự do
| Trung Quốc |
Từ khóa tự do
| Giáo dục |
Môn học
| Khoa học xã hội và hành vi |
Tác giả(bs) CN
| Vương Bân Thái- ch.b |
Tác giả(bs) CN
| Dương Hiểu Giang- b.s |
Tác giả(bs) CN
| Ngô Nhân Lâm- b.s |
Tác giả(bs) CN
| Ma Duy Na- b.s. |
Tác giả(bs) CN
| Ngụy Sở Khang- b.s. |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115655, 2119656, 2119695-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(8): 1156740-7 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13355 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 14A79B0B-CAFF-4123-AACD-2C7DDE9527F1 |
---|
005 | 202011251059 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c89000 |
---|
039 | |a20201125105917|bphamhuong|y20160301142033|zphamhuong |
---|
082 | |a370.951|bV561H |
---|
100 | |aVương Bân Thái |
---|
245 | |aHiện đại hoá giáo dục / |cB.s.: Vương Bân Thái (ch.b.), Ma Duy Na, Dương Hiểu Giang... |
---|
260 | |aH. : |bChính trị Quốc gia, |c2014 |
---|
300 | |a579tr. : |bbảng ; |c21cm |
---|
520 | |aĐề cập đến tầm quan trọng của sự nghiệp giáo dục trong công cuộc xây dựng và phát triển đất nước ở các quốc gia trên thế giới và ở tỉnh Giang Tô, Trung Quốc; nghiên cứu và phân tích mục tiêu, con đường hiện đại hoá giáo dục ở Trung Quốc như: vấn đề công bằng trong giáo dục, đầu tư, xây dựng, cải cách thể chế giáo dục, bồi dưỡng nhân tài... |
---|
653 | |aHiện đại hoá |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aGiáo dục |
---|
690 | |aKhoa học xã hội và hành vi |
---|
691 | |aKhu vực học |
---|
692 | |aQuốc tế học |
---|
700 | |a Vương Bân Thái- ch.b |
---|
700 | |aDương Hiểu Giang- b.s |
---|
700 | |aNgô Nhân Lâm- b.s |
---|
700 | |aMa Duy Na- b.s. |
---|
700 | |aNgụy Sở Khang- b.s. |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115655, 2119656, 2119695-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(8): 1156740-7 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/anhbiasach/hđ hóa giáo dục.jpg |
---|
890 | |a12|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1156742
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.951 V561H
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
2
|
1156745
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.951 V561H
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
3
|
2115655
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.951 V561H
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
4
|
1156740
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.951 V561H
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
5
|
1156743
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.951 V561H
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
6
|
1156746
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.951 V561H
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
7
|
2119695
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.951 V561H
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
8
|
1156744
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.951 V561H
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
9
|
2119696
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
370.951 V561H
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
10
|
1156741
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
370.951 V561H
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|