Thông tin tài liệu
  • Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428 PH300I
    Nhan đề: IELTS the Complete guide to academic reading: Plus 5 complete practice tests with answers /
DDC 428
Tác giả CN Phil Biggerton
Nhan đề IELTS the Complete guide to academic reading: Plus 5 complete practice tests with answers / Phil Biggerton
Thông tin xuất bản Thời đại, Nhân Trí Việt, 2014
Mô tả vật lý 191 tr. ; 26cm
Từ khóa tự do IELTS
Từ khóa tự do Academic reading
Từ khóa tự do Practice tests
Môn học Nhân văn
Địa chỉ HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507730-2
Địa chỉ HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1158291-302
00000000nam#a2200000ui#4500
00113690
00212
004739A8BA9-839F-4368-ABD2-151BA599CCB2
005202011270858
008081223s2014 vm| vie
0091 0
020 |c192000
039|a20201127085817|btrannhien|y20160428093522|ztrannhien
082 |a428|bPH300I
100 |aPhil Biggerton
245 |aIELTS the Complete guide to academic reading: Plus 5 complete practice tests with answers / |cPhil Biggerton
260 |bThời đại, Nhân Trí Việt, |c2014
300 |a191 tr. ; |c26cm
653 |aIELTS
653 |aAcademic reading
653 |aPractice tests
690|aNhân văn
691|aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài
692|aNgôn ngữ Anh
852|aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507730-2
852|aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1158291-302
890|a15|b7|c0|d0
Dòng Mã vạch Nơi lưu S.gọi Cục bộ Phân loại Bản sao Tình trạng Thành phần
1 1158291 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 PH300I Sách giáo trình 1 Hạn trả:11-10-2017
2 1158292 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 PH300I Sách giáo trình 2
3 1158300 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 PH300I Sách giáo trình 10
4 2507731 Kho mượn Cơ sở 2 428 PH300I Sách giáo trình 14
5 1158301 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 PH300I Sách giáo trình 11
6 1158298 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 PH300I Sách giáo trình 8
7 1158295 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 PH300I Sách giáo trình 5
8 2507732 Kho mượn Cơ sở 2 428 PH300I Sách giáo trình 15
9 1158296 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 PH300I Sách giáo trình 6
10 1158302 Kho mượn sô 1 tầng 2 428 PH300I Sách giáo trình 12