DDC
| 428 |
Tác giả CN
| Phil Biggerton |
Nhan đề
| IELTS the complete guide to task 1 writing with model answers / Phil Biggerton |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Thời đại, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, 2014 |
Mô tả vật lý
| 179 tr. ; 26cm |
Từ khóa tự do
| IELTS |
Từ khóa tự do
| Writing |
Từ khóa tự do
| Model answers / |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn Cơ sở 2(3): 2507844-6 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(12): 1158876-87 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13841 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | B0609EA8-198D-4FEE-BA4B-56E3AF5888EB |
---|
005 | 202011271021 |
---|
008 | 081223s2014 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c180000 |
---|
039 | |a20201127102136|btrannhien|c20160511083500|dtrannhien|y20160511083358|ztrannhien |
---|
082 | |a428|bPH300I |
---|
100 | |aPhil Biggerton |
---|
245 | |aIELTS the complete guide to task 1 writing with model answers / |cPhil Biggerton |
---|
260 | |bNxb. Thời đại, Công ty TNHH Nhân Trí Việt, |c2014 |
---|
300 | |a179 tr. ; |c26cm |
---|
653 | |aIELTS |
---|
653 | |aWriting |
---|
653 | |aModel answers / |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Anh |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(3): 2507844-6 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(12): 1158876-87 |
---|
890 | |a15|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2507845
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 PH300I
|
Sách giáo trình
|
14
|
|
|
2
|
1158876
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 PH300I
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
1158882
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 PH300I
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
4
|
1158879
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 PH300I
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1158885
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 PH300I
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
6
|
2507846
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 PH300I
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
7
|
1158877
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 PH300I
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
8
|
1158880
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 PH300I
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
9
|
1158883
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
428 PH300I
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
2507844
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
428 PH300I
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào