|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 13704 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 162BBA09-6A23-49ED-9003-B624B66DA151 |
---|
005 | 202402261503 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c35000 |
---|
039 | |a20240226150353|bphamhuong|c20221111085848|dhangpham|y20160504090458|zhangpham |
---|
082 | |a641.6|bNG527M |
---|
100 | |aNguyễn Thị Phụng |
---|
245 | |aMón ăn miền Nam chọn lọc / |cNguyễn Thị Phụng |
---|
260 | |aH. : |bPhụ nữ, |c2010 |
---|
300 | |a183tr. ; |c21cm |
---|
653 | |aMón ăn miền Nam |
---|
653 | |aMón ăn |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2119537-8, 2121443 |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121443
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.6 NG527M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
2
|
2119537
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.6 NG527M
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
3
|
2119538
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.6 NG527M
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào