|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14655 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 69C0AAEB-3CA7-4C07-86A0-419774BA11EA |
---|
005 | 202401231051 |
---|
008 | 081223s2010 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c75.000 |
---|
039 | |a20240123105110|bphamhuong|c20201207150151|dphamhuong|y20170327101121|zvunga |
---|
082 | |a641.7|bNG527B |
---|
100 | |aNguyễn Thị Phụng |
---|
245 | |aBánh mứt xôi chè / |cNguyễn Thị Phụng |
---|
260 | |aH.:|bThời Đại, |c2010 |
---|
300 | |a305Tr. ; |c27Cm. |
---|
653 | |aBánh mứt |
---|
653 | |aXôi chè |
---|
653 | |aVăn hóa ẩm thực |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aKhách sạn, nhà hàng |
---|
692 | |aQuản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(3): 2121311-3 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2511521 |
---|
890 | |a4|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2121311
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 NG527B
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
2
|
2121312
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 NG527B
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
3
|
2511521
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
641.7 NG527B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
4
|
2121313
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
641.7 NG527B
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào