|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 14409 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | D67AE4B2-CB8A-4F08-8951-02374EAC32AE |
---|
005 | 202403221017 |
---|
008 | 081223s2003 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20240322101736|bphamhuong|c20200719142448|dhangpham|y20170105155843|zhangpham |
---|
082 | |a910|bPH104D |
---|
100 | |aPhạm Hoàng Hải |
---|
245 | |aDu lịch Hạ Long : |bSách hướng dẫn du lịch / |cPhạm Hoàng Hải |
---|
260 | |aQuảng Ninh : |bSở Du lịch Quảng Ninh, |c2003 |
---|
300 | |a228tr. ; |c20cm |
---|
653 | |aHướng dẫn du lịch |
---|
653 | |aDu lịch Hạ Long |
---|
653 | |aDu lịch |
---|
690 | |aDu lịch, khách sạn, thể thao và dịch vụ cá nhân |
---|
691 | |aDu lịch |
---|
692 | |aQuản trị dịch vụ du lịch và lữ hành |
---|
700 | |aPhạm Hoàng Hải |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(1): 2121864 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn Cơ sở 2|j(1): 2511537 |
---|
890 | |a2|b1|c0|d0 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2511537
|
Kho mượn Cơ sở 2
|
910 PH104D
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
2
|
2121864
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
910 PH104D
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào