- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.6
Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản :
DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Masa Noriso |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Nhật cơ bản : Luyện nghe, Bộ sách du học, tu nghiệp Nhật bản / Masa Noriso bs, Nguyễn Thị Hồng dịch |
Thông tin xuất bản
| H. : Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 206tr. : minh họa ; 27cm,1CD |
Tóm tắt
| Giáo trình gồm ngữ pháp cơ bản và hội thoại ứng dụng |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn Thị Hồng |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 1(4): 2115721, 2120704-5, 2120737 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 2(3): 1160198-200 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16234 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 131A84DA-F1E4-4880-BF84-9A2D5A124948 |
---|
005 | 202312271002 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |c125000 |
---|
039 | |a20231227100253|bphamhuong|c20231226144251|dphamhuong|y20171024091027|zphamhuong |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aMasa Noriso |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Nhật cơ bản : |b Luyện nghe, Bộ sách du học, tu nghiệp Nhật bản / |cMasa Noriso bs, Nguyễn Thị Hồng dịch |
---|
260 | |aH. : |bHồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a206tr. : |bminh họa ; |c27cm,1CD |
---|
520 | |aGiáo trình gồm ngữ pháp cơ bản và hội thoại ứng dụng |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
700 | |aNguyễn Thị Hồng |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 1|j(4): 2115721, 2120704-5, 2120737 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 2|j(3): 1160198-200 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/cơ bản.jpg |
---|
890 | |a7 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2115721
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
2
|
1160198
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1160199
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1160200
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
2120704
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
6
|
2120705
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
7
|
2120737
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|