- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1
Nhan đề: Ngữ pháp tiếng Trung thông dụng /
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Mã Chân |
Nhan đề
| Ngữ pháp tiếng Trung thông dụng / Mã Chân; Hương Lan biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2017 |
Mô tả vật lý
| 335 tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Gồm các bài giảng: giới thiệu chung, cụm từ, từ loại, câu đơn, câu phức, hiện tượng đa nghĩa trong cú pháp, hư từ, những lỗi ngữ pháp thường gặp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung |
Từ khóa tự do
| Tiếng Trung thông dụng |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hương Lan biên dịch |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116060-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161122-36 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16649 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 61B571AC-7D0D-435A-8868-FB6AE89BF8A0 |
---|
005 | 202012151030 |
---|
008 | 081223s2017 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-7181-9|c139000 |
---|
039 | |a20201215103343|btrannhien|y20190628100645|ztrannhien |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aMã Chân |
---|
245 | |aNgữ pháp tiếng Trung thông dụng / |cMã Chân; Hương Lan biên dịch |
---|
260 | |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a335 tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGồm các bài giảng: giới thiệu chung, cụm từ, từ loại, câu đơn, câu phức, hiện tượng đa nghĩa trong cú pháp, hư từ, những lỗi ngữ pháp thường gặp. |
---|
653 | |aTiếng Trung |
---|
653 | |aTiếng Trung thông dụng |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
700 | |aHương Lan biên dịch |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116060-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161122-36 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/ngữ pháp tiếng trung thông dụng.jpg |
---|
890 | |a20|b6 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161122
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
2
|
1161123
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
3
|
1161124
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
3
|
|
|
4
|
1161125
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
5
|
1161126
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
6
|
1161127
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
6
|
|
|
7
|
1161128
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
1161129
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
9
|
1161130
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
10
|
1161131
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
10
|
Hạn trả:28-07-2023
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|