DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Tô Cẩm Duy |
Nhan đề
| Giáo trình ngữ pháp tiếng Hán hiện đại : Sơ - Trung cấp / Tô Cẩm Duy |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Hồng Đức, 2016 |
Mô tả vật lý
| 322 tr. ; 24cm |
Tóm tắt
| Gồm 24 bài, mỗi bài đều trình bày cấu trúc ngữ pháp của câu, ví dụ minh họa và nhiều bài tập. |
Từ khóa tự do
| Hán ngữ |
Từ khóa tự do
| Giáo trình |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán hiện đại |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116430-4 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(15): 1161745-59 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16909 |
---|
002 | 11 |
---|
004 | 75A83023-3941-42DA-8836-708830FAEE54 |
---|
005 | 202106230927 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-9493713|c110000 |
---|
039 | |a20210623092801|bphamhuong|c20201202152620|dphamhuong|y20191022094725|zphamhuong |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aTô Cẩm Duy |
---|
245 | |aGiáo trình ngữ pháp tiếng Hán hiện đại : |bSơ - Trung cấp / |cTô Cẩm Duy |
---|
260 | |bNxb. Hồng Đức, |c2016 |
---|
300 | |a322 tr. ; |c24cm |
---|
520 | |aGồm 24 bài, mỗi bài đều trình bày cấu trúc ngữ pháp của câu, ví dụ minh họa và nhiều bài tập. |
---|
653 | |aHán ngữ |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTiếng Hán hiện đại |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116430-4 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(15): 1161745-59 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/giáo trình ngữ pháp tiếng hán hiện đại.jpg |
---|
890 | |a20|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161757
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
2
|
1161751
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
3
|
1161748
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
4
|
1161754
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
5
|
2116430
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
16
|
|
|
6
|
1161755
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
11
|
|
|
7
|
2116433
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
19
|
|
|
8
|
1161746
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
9
|
1161752
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1161749
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
5
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào