- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.1
Nhan đề: 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán :
DDC
| 495.1 |
Tác giả CN
| Trần Hiền Thuần |
Nhan đề
| 345 câu khẩu ngữ tiếng Hán : 3 / Trần Hiền Thuần; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2015 |
Mô tả vật lý
| 204tr. ; 27cm + đĩa |
Tóm tắt
| Giới thiệu các bài học tiếng Hán theo các chủ đề với những câu trọng điểm, từ vựng, hội thoại, bài đọc... |
Từ khóa tự do
| Hán ngữ |
Từ khóa tự do
| Khẩu ngữ |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hán |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116155-9 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1161387-96 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16668 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 91B1997E-55EE-4190-823C-F7C9BBADEA34 |
---|
005 | 202012151043 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-62-1684-1|c122 000 |
---|
039 | |a20201215104636|btrannhien|c20201214112000|dtrannhien|y20190704162413|ztrannhien |
---|
082 | |a495.1 |
---|
100 | |aTrần Hiền Thuần |
---|
245 | |a345 câu khẩu ngữ tiếng Hán : |b3 / |cTrần Hiền Thuần; Trần Thị Thanh Liêm biên dịch |
---|
260 | |bNxb. Đại học Quốc gia Hà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a204tr. ; |c27cm + đĩa |
---|
520 | |aGiới thiệu các bài học tiếng Hán theo các chủ đề với những câu trọng điểm, từ vựng, hội thoại, bài đọc... |
---|
653 | |aHán ngữ |
---|
653 | |aKhẩu ngữ |
---|
653 | |aTiếng Hán |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Trung Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116155-9 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1161387-96 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/345 khẩu ngữ 3.jpg |
---|
890 | |a15|b4 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116156
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
12
|
|
|
2
|
1161387
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
1
|
|
|
3
|
2116159
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
15
|
|
|
4
|
1161395
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
9
|
|
|
5
|
1161390
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
4
|
|
|
6
|
1161396
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
10
|
|
|
7
|
1161393
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
7
|
|
|
8
|
2116157
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
13
|
|
|
9
|
1161394
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
8
|
|
|
10
|
1161388
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.1
|
Sách giáo trình
|
2
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|