- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.6
Nhan đề: Tự học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu /
DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Trần Hải Quỳnh chủ biên |
Nhan đề
| Tự học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu / Trần Hải Quỳnh chủ biên; Hoàng Mai hiệu đính; Kairi, Tomohiro thu âm |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Hồng Đức, 2018 |
Mô tả vật lý
| 199 tr. ; 27 cm |
Tóm tắt
| Gồm 26 bài học nhỏ, trong mỗi bài chú trọng những điều cơ bản, cuối mỗi bài có bài tập đơn giản. |
Từ khóa tự do
| Sách tự học |
Từ khóa tự do
| Bắt đầu |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Môn học
| Nhân văn |
Tác giả(bs) CN
| Hoàng Mai; Kairi, Tomohiro thu âm |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(3): 2116203-5 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(7): 1161488-94 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16683 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | DFC60140-3F0B-4FA0-A718-61CEE26F89D4 |
---|
005 | 202012151114 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-604-89-2761-5|c105 000 |
---|
039 | |a20201215111659|btrannhien|y20190708153903|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aTrần Hải Quỳnh chủ biên |
---|
245 | |aTự học tiếng Nhật dành cho người mới bắt đầu / |cTrần Hải Quỳnh chủ biên; Hoàng Mai hiệu đính; Kairi, Tomohiro thu âm |
---|
260 | |bNxb. Hồng Đức, |c2018 |
---|
300 | |a199 tr. ; |c27 cm |
---|
520 | |aGồm 26 bài học nhỏ, trong mỗi bài chú trọng những điều cơ bản, cuối mỗi bài có bài tập đơn giản. |
---|
653 | |aSách tự học |
---|
653 | |aBắt đầu |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
700 | |aHoàng Mai; Kairi, Tomohiro thu âm |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(3): 2116203-5 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(7): 1161488-94 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/tự học tiếng nhật dành cho người mới bắt đầu.jpg |
---|
890 | |a10 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
1161492
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
2
|
2116203
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
3
|
1161490
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2116204
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
5
|
1161493
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
1161494
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
7
|
1161488
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
8
|
1161491
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
9
|
1161489
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
10
|
2116205
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|