DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Matsuda Hiroshi |
Nhan đề
| Oshiekata no tebiki / Matsuda Hiroshi |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 8 |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản : Công ty cổ phần Kenkyuusha, 2018 |
Mô tả vật lý
| 111 tr.+ đĩa |
Tóm tắt
| Cuốn sách đưa ra các cách giải thích và bài tập của cách mẫu ngữ pháp, từ vựng trình độ cao cấp |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Ngữ pháp |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116344 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16771 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | BEA7FDCC-FFBB-4746-9C00-3CF58C093B1B |
---|
005 | 202012161053 |
---|
008 | 081223s2018 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4-327-38476-0 |
---|
039 | |a20201216105614|btrannhien|y20190731144153|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aMatsuda Hiroshi |
---|
245 | |aOshiekata no tebiki / |cMatsuda Hiroshi |
---|
250 | |aXuất bản lần 8 |
---|
260 | |aNhật Bản : |bCông ty cổ phần Kenkyuusha, |c2018 |
---|
300 | |a111 tr.+ đĩa |
---|
520 | |aCuốn sách đưa ra các cách giải thích và bài tập của cách mẫu ngữ pháp, từ vựng trình độ cao cấp |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aNgữ pháp |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116344 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/tiếng nhật/tho11.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116344
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào