DDC
| 495.6 |
Tác giả CN
| Setsuko Matsumoto |
Nhan đề
| News Nihongo / Setsuko Matsumoto, Emiko Nagatomo, Yoshiko Sakuma,... |
Lần xuất bản
| Xuất bản lần 2 |
Thông tin xuất bản
| Nhật Bản : The Japan Times, 2015 |
Mô tả vật lý
| 160 tr. |
Tóm tắt
| Tài liệu với hơn 1300 từ vựng tiếng Nhật về các lĩnh vực: Kinh tế, Chính trị, Xã hội, Khoa học xuất hiện trong các bản tin trên báo, tivi; phù hợp với trình độ trung cấp và cao cấp. |
Từ khóa tự do
| Tiếng Nhật |
Từ khóa tự do
| Từ vựng |
Từ khóa tự do
| Nhật Bản |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116269 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16734 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 5BB61DA5-65A6-490A-9387-E5235E759CC7 |
---|
005 | 202012151500 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a978-4-7890-1596-7 |
---|
039 | |a20201215150315|btrannhien|y20190712144048|ztrannhien |
---|
082 | |a495.6 |
---|
100 | |aSetsuko Matsumoto |
---|
245 | |aNews Nihongo / |cSetsuko Matsumoto, Emiko Nagatomo, Yoshiko Sakuma,... |
---|
250 | |aXuất bản lần 2 |
---|
260 | |aNhật Bản : |bThe Japan Times, |c2015 |
---|
300 | |a160 tr. |
---|
520 | |aTài liệu với hơn 1300 từ vựng tiếng Nhật về các lĩnh vực: Kinh tế, Chính trị, Xã hội, Khoa học xuất hiện trong các bản tin trên báo, tivi; phù hợp với trình độ trung cấp và cao cấp. |
---|
653 | |aTiếng Nhật |
---|
653 | |aTừ vựng |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Nhật |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116269 |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116269
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.6
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|