- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 495.782
Nhan đề: Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn /
DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Trang Thơm |
Nhan đề
| Những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn / Trang Thơm chủ biên |
Thông tin xuất bản
| H : Nxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, 2016 |
Mô tả vật lý
| 343tr. : minh họa ; 20,5cm |
Tóm tắt
| Giúp các bạn phân biệt các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng hàn về phạm vi phát âm cũng như ý nghĩa. Xuyên suốt giáo trình là các đoạn hội thoại minh họa các cặp từ dễ gây nhầm lẫn, rất gần gũi với thực tế, giúp các bạn làm quen với các cách diễn đạt tự nhiên của người Hàn. Theo sau mỗi đoạn hội thoại là phần trình bày ngắn gọn những cấu trúc đã xuất hiện giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ bài học |
Từ khóa tự do
| Những từ dễ nhầm lẫn |
Từ khóa tự do
| Tiếng Hàn Quốc |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(5): 2116308-12 |
Địa chỉ
| HALOUKho mượn sô 1 tầng 1(10): 1161580-9 |
| 000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16753 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 8A3B14C7-2B8B-4D88-98D6-889402F22AF1 |
---|
005 | 202012021100 |
---|
008 | 081223s2016 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786046259350|c95000 |
---|
039 | |a20201202110032|bphamhuong|c20201120105208|dphamhuong|y20190719150545|zphamhuong |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aTrang Thơm |
---|
245 | |aNhững từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Hàn / |cTrang Thơm chủ biên |
---|
260 | |aH : |bNxb. Đại học Quốc Gia Hà Nội, |c2016 |
---|
300 | |a343tr. : |bminh họa ; |c20,5cm |
---|
520 | |aGiúp các bạn phân biệt các từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng hàn về phạm vi phát âm cũng như ý nghĩa. Xuyên suốt giáo trình là các đoạn hội thoại minh họa các cặp từ dễ gây nhầm lẫn, rất gần gũi với thực tế, giúp các bạn làm quen với các cách diễn đạt tự nhiên của người Hàn. Theo sau mỗi đoạn hội thoại là phần trình bày ngắn gọn những cấu trúc đã xuất hiện giúp các bạn dễ dàng ghi nhớ bài học |
---|
653 | |aNhững từ dễ nhầm lẫn |
---|
653 | |aTiếng Hàn Quốc |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(5): 2116308-12 |
---|
852 | |aHALOU|bKho mượn sô 1 tầng 1|j(10): 1161580-9 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/KIPOSDATA1/bia%20sach/nhung-tu-de-nham-lan-trong-tieng-han.gif |
---|
890 | |a15|b1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116311
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
2
|
2116308
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
3
|
1161582
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
4
|
2116309
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
5
|
1161585
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
6
|
1161588
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
7
|
2116312
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
8
|
1161589
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
9
|
1161583
|
Kho mượn sô 1 tầng 2
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
10
|
2116310
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|