DDC
| 495.782 |
Tác giả CN
| Lê Huy Khoa |
Nhan đề
| Đại từ điển Hàn - Việt |
Nhan đề
| Lê Huy Khoa |
Thông tin xuất bản
| TP. HCM, 2009 |
Thông tin xuất bản
| Nxb. Văn nghệ |
Mô tả vật lý
| 1315tr. |
Tóm tắt
| Gồm 120 000 mục từ có ghi chú đầy đủ từ gốc, từ phái sinh, từ du nhập từ các nước. |
Từ khóa tự do
| Hàn Quốc |
Từ khóa tự do
| Đại từ điển |
Từ khóa tự do
| Từ điển Hàn - Việt |
Từ khóa tự do
| Hàn - Việt |
Môn học
| Nhân văn |
Địa chỉ
| HALOUKho đọc số 1 tầng 2(1): 2116409 |
|
000 | 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 16828 |
---|
002 | 12 |
---|
004 | 3EE5BDB3-ACE4-4D34-ADD8-F6FACDDB21E9 |
---|
005 | 202012171441 |
---|
008 | 081223s2009 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20201217144416|btrannhien|y20190916101526|ztrannhien |
---|
082 | |a495.782 |
---|
100 | |aLê Huy Khoa |
---|
245 | |aĐại từ điển Hàn - Việt |
---|
245 | |cLê Huy Khoa |
---|
260 | |aTP. HCM, |c2009 |
---|
260 | |bNxb. Văn nghệ |
---|
300 | |a1315tr. |
---|
520 | |aGồm 120 000 mục từ có ghi chú đầy đủ từ gốc, từ phái sinh, từ du nhập từ các nước. |
---|
653 | |aHàn Quốc |
---|
653 | |aĐại từ điển |
---|
653 | |aTừ điển Hàn - Việt |
---|
653 | |aHàn - Việt |
---|
690 | |aNhân văn |
---|
691 | |aNgôn ngữ, văn học và văn hóa nước ngoài |
---|
692 | |aNgôn ngữ Hàn Quốc |
---|
852 | |aHALOU|bKho đọc số 1 tầng 2|j(1): 2116409 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.daihochalong.edu.vn/kiposdata1/bia sach/tiếng hàn quốc/h25.jpg |
---|
890 | |a1 |
---|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
S.gọi Cục bộ |
Phân loại |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
1
|
2116409
|
Kho đọc số 1 tầng 1
|
495.782
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào